đa Tạ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đa tạ" thành Tiếng Anh
thank you, be very graceful, express heartfelt thanks là các bản dịch hàng đầu của "đa tạ" thành Tiếng Anh.
đa tạ + Thêm bản dịch Thêm đa tạTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
thank you
interjectionan expression of gratitude
Nhưng xin đa tạ cậu vì tất cả.
But thank you for everything.
en.wiktionary2016 -
be very graceful
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
express heartfelt thanks
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
show deep gratitude
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đa tạ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đa tạ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xin đa Tạ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đa Tạ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đa Tạ" - Là Gì?
-
Đa Tạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đa Tạ | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đa Tạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đa Tạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vọng Ngôn đa Tạ Là Gì? - Tạp Chí Đáng Nhớ
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "Xin đa Ta" Và "cảm ơn" ? | HiNative
-
Đa Tạ Nghĩa Là Gì?
-
Xin Gởi Lại Và đa Tạ Tiếng Trung Là Gì?
-
"đa Tạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vọng Ngôn đa Tạ Là Gì? - Việt Cổ Phong
-
đa Tạ Là Gì, đa Tạ Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
đa Tạ/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật