ĐÃ VÀ VẪN ĐANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÃ VÀ VẪN ĐANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đã và vẫn đangwere and still arewas and still am
Ví dụ về việc sử dụng Đã và vẫn đang trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đãđộng từwasđãhave beenhave alreadyvàsự liên kếtandvẫntrạng từstillvẫnđộng từremaincontinuekeepvẫnsự liên kếtyetđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasam đã và tiếp tụcđã và vẫn làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã và vẫn đang English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói đã Và đang Trong Tiếng Anh
-
ĐÃ VÀ ĐANG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đã Và đang Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Cụm Từ Này Dịch Thế Nào Các Bạn Nhỉ [Lưu Trữ]
-
4 Cụm Từ Diễn đạt Cần Thiết Cho Giao Tiếp - VnExpress
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Results For đã đang Và Sẽ Translation From Vietnamese To English
-
Cụm Từ "đã, đang Và Sẽ" Tiếng Anh Là Gì? - VQUIX.COM
-
5 CÁCH NÓI VỀ HÀNH ĐỘNG ĐÃ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Học Thuật | Phần Mở đầu
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - Vietnamnet