Đá Vôi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
limestone, limestone, calcareous là các bản dịch hàng đầu của "Đá vôi" thành Tiếng Anh.
Đá vôi + Thêm bản dịch Thêm Đá vôiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
limestone
adjective nounsedimentary rock
Và nó chỉ là đá vôi thôi, không có gì thật sự đặc biệt.
And it's just limestone, nothing really special about it.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Đá vôi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
đá vôi + Thêm bản dịch Thêm đá vôiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
limestone
nounabundant rock of marine and fresh-water sediments [..]
Và nó chỉ là đá vôi thôi, không có gì thật sự đặc biệt.
And it's just limestone, nothing really special about it.
omegawiki -
calcareous
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
calcarious
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chalkstone
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
Bản dịch "Đá vôi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đá Vôi Sét Tiếng Anh
-
• đá Vôi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"đá Vôi Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đá Vôi Sét (xen đá Phiến Sét)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 đá Sét Vôi Tiếng Anh Là Gì
-
"đá Vôi Sét" Là Gì? Nghĩa Của Từ đá Vôi Sét Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Đá Vôi Bùn – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐÁ VÔI , ĐÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÁ VÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đá Vôi Bằng Tiếng Anh
-
Xi Măng - Wiktionary Tiếng Việt
-
II.3. Tài Nguyên Khoáng Sản
-
Tách đất Sét Khỏi Bụi đá Vôi
-
Khoáng Sản ở Bình Phước
-
Đá Vôi Bùn Là Gì? Chi Tiết Về Đá Vôi Bùn Mới Nhất 2021 | LADIGI
-
XI MĂNG ĐƯỢC SẢN XUẤT NHƯ THẾ NÀO? | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Đá Vôi Bùn - Wikiwand