Xi Măng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:xi măng

Từ nguyên

Từ tiếng Phápciment.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
si˧˧ maŋ˧˧si˧˥ maŋ˧˥si˧˧ maŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
si˧˥ maŋ˧˥si˧˥˧ maŋ˧˥˧

Danh từ

xi măng

  1. Hỗn hợp đá vôi và đất sét được nung, có tác dụng kết lại thành chất rắn sau khi hoà vào nước rồi để khô. Nhà máy sản xuất xi măng Xi măng cốt thép. Mua một tấn xi măng.

Dịch

  • Tiếng Anh: cement
  • Tiếng Pháp: ciment
  • Tiếng Tây Ban Nha: cemento , pegamento
  • Tiếng Trung Quốc: 水泥 (thủy nê, shuǐní)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xi măng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xi_măng&oldid=2174892” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ vay mượn từ tiếng Pháp tiếng Việt
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Pháp tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xi măng 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đá Vôi Sét Tiếng Anh