Dã - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaʔa˧˥ | jaː˧˩˨ | jaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟa̰ː˩˧ | ɟaː˧˩ | ɟa̰ː˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “dã”- 墅: dã, thự
- 壄: dã
- 野: dã
- 㙒: dã
- 冶: dã
- 埜: dã
- 也: dã
Phồn thể
- 冶: dã
- 埜: dã
- 也: dã
- 野: dã
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 墅: dã, thự
- 壄: dã
- 瀉: tả, tã, dã
- 啫: trả, dã, dạ, dỡ, chả, giã, nhả, giở, giỡ
- 㐌: dã, đà, đã, đỡ
- 野: dã, giã, nhả
- 虵: sá, di, dã, xà
- 吔: rã, dã, dà, đã, giã, nhả
- 冶: dã
- 者: trả, dã, giả
- 忚: dã
- 埜: dã
- 也: rã, rả, dã, dạ, giã
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Dạ
- da
- đà
- đã
- dạ
- đa
- đả
- đá
Động từ
dã
- Làm cho mất hiệu quả, hết tác dụng. Dã rượu. Dã độc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dã”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /jaː⁴/
Danh từ
dã
- (Sơn La) bà nội.
- (Mường Bi) mẹ kế.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Dã Có Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Dã - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Dã - Từ điển Việt
-
Dã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dã Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "dã" - Là Gì?
-
Dã Là Gì, Nghĩa Của Từ Dã | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Dã-lã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Từ Dã Man Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dã Tâm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DÃ 野 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Từ “giao Hoan” Và Câu Chuyện Ngôn Ngữ - Công An Nhân Dân
-
Dân Dã Hay Dân Giã Là đúng? Cần Hiểu Chính Xác Tiếng Việt