Từ điển Tiếng Việt "dã" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

- đgt. Làm cho mất hiệu quả, hết tác dụng: Dã rượu; Dã độc.

nđg. Làm cho mất tác dụng của chất có hại. Dã rượu. Dã độc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • noun
    • wild; savage. rustic
    • verb
      • to neutralize the effect of (aleohol...)
        • dã rượu: to neutralize the effect of aleohol

    Từ khóa » Từ Dã Có Nghĩa Là Gì