Tuyến đường sắt được xây dựng bởi Sir Arthur Cotton và chủ yếu được sử dụng để vận chuyển đá granit cho công việc xây dựng đường bộ ở Madras. The railway was ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2019 · Đá xây dựng tiếng anh đó là: ashlar stone. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/ ...
Xem chi tiết »
các kiến thức chuyên môn cho đá xây dựng ; Many years production experience professional knowledge for the construction stone ...
Xem chi tiết »
11 Một trong những “khối đá” cốt yếu để xây dựng hôn nhân bền lâu là sự tha thứ. 11 One of the crucial building blocks of an enduring marriage is forgiveness. .
Xem chi tiết »
ĐÁ XÂY DỰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex · construction stone · building stone · building stones.
Xem chi tiết »
Đá xây dựng tiếng anh đó là: ashlar stone. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Hi vọng có thể giúp bạn rất nhiều trong việc làm cũng như giao tiếp đối tác khách hàng.. Từ vựng tiếng anh về các loại đá phần 2. Stone – Đá. abutment stone : ...
Xem chi tiết »
1. Cát xây dựng tiếng anh là gì? Và các thuật ngữ vật liệu xây dựng liên ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng. – Aluminium: nhôm – Cast iron : Gang đúc – Chippings :Đá mạt, đá vụn – Clay colloids : Đất sét dẻo
Xem chi tiết »
Vật liệu xây dựng tiếng Anh gọi là building materials ... Nhiều chất hiện diện trong tự nhiên, chẳng hạn như đất sét, đá, cát, và gỗ, thậm chí cành cây và ...
Xem chi tiết »
Là một hỗn hợp đá mi bụi đến kích cỡ 40 mm ( hoặc kích cỡ 37,5 mm còn gọi là đá 0x4. Là loại đá thiết kế xây dựng được dùng nhiều nhất trong những loại đá thiết ...
Xem chi tiết »
? Trong tiếng Anh, đá xây dựng nói chung được gọi là ashlar stone. Với mỗi loại đá xây dựng tiếng Anh cũng có cách gọi khác ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2022 · Thuật ngữ về dụng cụ xây dựng trong tiếng Anh; 3. Thuật ngữ tiếng ... Balancing load: tải trọng cân bằng; Ballast concrete: bê tông đá dăm ...
Xem chi tiết »
Một số thuật ngữ tiếng anh về bê tông trong ngành xây dựng ... ballast concrete: bê tông đá dăm ... de-aerated concrete: bê tông (đúc trong) chân không
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 15 thg 5, 2019 · 338, balancing load, tải trọng cân bằng ; 339, Balasted reiforced concrete gleck, Mặt cầu BTCT có balát ; 340, ballast concrete, bê tông đá dăm.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · rubble: viên sỏi, viên đá ... 2 – Những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng ... ballast concrete: bê tông đá dăm.
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về vị trí trong xây dựng: Owner /'ounə/: Chủ nhà, ... Aggregate; crusher-run, Cốt liệu sỏi đá.
Xem chi tiết »
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng ; alloy · ˈælɔɪ/: hợp kim ; architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư ; aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm ; bracing ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đá Xây Dựng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đá xây dựng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu