... (Latin) Hànyǔ Pīnyīn: DàXuěFēnFēi [ Dà Xuě Fēn Fēi ]; (EN) English Translation: "Snow"; (ES) Traducción Español: "Nieve"; (JA) 日本語翻訳: "大雪が降った ...
Xem chi tiết »
dà xuě fēn fēi. phr. snow flakes fall thick and fast. ×. Please register to include this word into your private vocabulary lists.
Xem chi tiết »
大雪纷飞. [dà xuě fēn fēi]. 基本释义. 暂无释义. 近反义词. 近义词. 风雨交加寒风凛冽纷纷扬扬. 反义词. 晴空万里. 文章导航. 成语学习:闻名不如见面[wén míng bù ...
Xem chi tiết »
大雪纷飞 dà xuě fēn fēi (Trad.: 大雪紛飛). 大雪纷飞. Dictionary; Sample Sentences; Writing. The snow flakes were falling thick and fast. (idiom).
Xem chi tiết »
dàxuěfēnfēi. 大雪纷飞. 千篇国学QIANP.com. 拼音dà xuě fēn fēi. 注音ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄈㄣㄈㄟ. 词语解释. ⒈ 纷:多而杂乱。雪片大量飘落的样子。形容雪下得大。
Xem chi tiết »
大雪纷飞(dà xuě fēn fēi)的解释:(纷:多而杂乱。雪片大量飘落的样子。形容雪下得大。)
Xem chi tiết »
䬠 fēi ㄈㄟ • 匪 fēi ㄈㄟ • 啡 fēi ㄈㄟ • 妃 fēi ㄈㄟ • 扉 fēi ㄈㄟ • 斐 fēi ㄈㄟ • 緋 fēi ㄈㄟ • 绯 fēi ㄈㄟ • 菲 fēi ㄈㄟ • 蜚 fēi ㄈㄟ • 霏 fēi ㄈㄟ • 非 ...
Xem chi tiết »
成语大雪纷飞的拼音dà xuě fēn fēi,大雪纷飞的解释:纷:多而杂乱。雪片大量飘落的样子。形容雪下得大。
Xem chi tiết »
大雪纷飞 [dà xuě fēn fēi]_成语解释_成语出处_成语造句_近义词_反义词_相关成语_成语接龙_英文翻译,大雪纷飞[dà xuě fēn fēi][大雪纷飞]百科解释大雪纷飞(dà xuě fēn ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · xià rì yàn yáng lǐ dà xuě fēn fēi 夏 日艳 阳 里大雪 纷 飞 huā hóng huā lǜ 花 红 花 绿 shí yuè xiǎng chūn léi 十 月 响 春 雷 gāo dī zūn bēi
Xem chi tiết »
nǐ wǒ yì rú fēn fēi yàn yáo kàn chuāng wài piāo líng dà xuě xīn jiān mèng nǐ qiān biàn shì huā sì dié ruò yǐn ruò xiàn xiāng niàn bù rú bù niàn
Xem chi tiết »
dàxuěfēnfēi. 大雪纷飞. 拼音dà xuě fēn fēi. 注音ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄈㄣㄈㄟ. 词性成语. 词语解释. ⒈ 纷:多而杂乱。雪片大量飘落的样子。形容雪下得大。 词语组词.
Xem chi tiết »
hǎi yáng gōng zuò zuò wén hǎo huài dài gěi ... yī dài bàn fǎ rú guǒ jiǎo jiān tā men wá wa ... yè wǎn kū mù yè sè dà xuě fēn fēi yì kē shù rì rì yè yè.
Xem chi tiết »
读音:[fēi] ... 大雪纷飞[ dà xuě fēn fēi ] 大雪纷飞(d... 宋苏轼《表忠观碑》:“天目之山,苕水出焉,龙飞凤舞,萃于临安。” 后多形容书法笔势有力,活泼舒展。
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2022 · 3 大雪纷飞(Dà xuě fēn fēi). Blizzard. 大雪纷飞is definitely the idiom you want to use to describe a blizzard or heavy snow.
Xem chi tiết »
dà xuě. sound for pinyin. 1. heavy snow. Type noun/名词. Topics. EXAMPLES/列句. 但去年下了大雪。 dàn qù nián xià le dà xuě。 ... dà xuě fēn fēi.
Xem chi tiết »
南山南 Nam Sơn Nam Lyrics () ~ nǐ zài nán fāng de yàn yáng lǐ dà xuě fēn fēi wǒ zài běi fāng de hán yè lǐ sì jì rú chūn rú guǒ tiān hēi zhī qián lái dé jí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dà Xuě Fēn Fēi
Thông tin và kiến thức về chủ đề dà xuě fēn fēi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu