大学 dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ • 大學 dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ. 1/2. 大学 · dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ. giản thể. Từ điển phổ thông. trường đại học, cấp đại học.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · The Chinese word daxue - 大学 - dàxué (university in Chinese) · Phonetic script (Hanyu Pinyin) · Listen to pronunciation (Mandarin = standard ...
Xem chi tiết »
See also: dàxué, Dàxué, and dàxuě. MandarinEdit. RomanizationEdit. Dà Xué (Zhuyin ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ). Hanyu Pinyin reading of 大學, 大学.
Xem chi tiết »
da xue sheng definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
Da xue definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: Dà Xué - ✓ meaning, ✓ definition.
Xem chi tiết »
مَعْهَد (masc.) Chinese: Mandarin: 大學, 大学 (dàxué) Finnish: korkeakoulu, yliopisto French: université… Oxford: …- university ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "dà xué" in Spanish-English from Reverso Context: ... her high-school senior/judo master, Xue Hai becomes jealous and soon ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2020 · Đại học Quốc Gia Hà Nội: 河内国家大学 Hénèi guójiā dàxué 2. ... 3, Đại học Y tế cộng đồng, 公共护士大学, gōng gòng hù shì dà xué.
Xem chi tiết »
Look up the Chinese to English translation of dàxué in the PONS online dictionary. Includes free vocabulary trainer, verb tables and pronunciation function.
Xem chi tiết »
Huá Qiáo Dà Xué. 6 likes · 2 were here. Huaqiao University is a national university located in Xiamen and Quanzhou, Fujian province, China.
Xem chi tiết »
Liang WU | Cited by 56 | of Shanxi University, Taiyuan (Shān xī Dà xué) | Read 9 publications | Contact Liang WU.
Xem chi tiết »
Da Xue, or Great Learning (大學), one of the "Four Books" in Confucianism; Daxue Mountains (大雪山腰), mountain range in western Sichuan, China; Daxue Mountain ...
Xem chi tiết »
Ô nhiễm không khí tại zhǎng qīng dàxué chéng, Zhangqing District: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) theo thời gian thực. zhǎng qīng daxue cheng, ...
Xem chi tiết »
See the Chinese word for university, its pinyin dà xué, meaning, example sentences for 大学, its traditional form 大學, its character decomposition, idioms, ...
Xem chi tiết »
Dàxué. the Great Learning, one of the Four Books 四书 Sìshū in Confucianism. 大学. dàxué. university. college. Traditional, 大學. Usage, ○○○ frequent.
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2022 · Directions to BINUS University (Jiàn Guó Dà Xué) (Jakarta Barat) with public transportation. The following transit lines have routes that ...
Xem chi tiết »
lái yuán: Wikipedia. yè miàn: 42. zhāng: xiāng gǎng gōng kāi dà xué, bá cuì nán shū yuàn, chén ruì qí (lǎ shā) shū yuàn, shèng gōng huì cài gōng pǔ zhōng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dà Xué
Thông tin và kiến thức về chủ đề dà xué hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu