Tra Từ: Dà Xué - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
大学 dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ • 大學 dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ1/2
大学dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trường đại học, cấp đại họcTừ điển Trung-Anh
(1) university (2) college (3) CL:所[suo3] 大學dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trường đại học, cấp đại họcTừ điển Trung-Anh
(1) university (2) college (3) CL:所[suo3]Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)• Đại học - 大學 (Khuyết danh Việt Nam)• Điếu đại học sinh - 吊大學生 (Lỗ Tấn)• Giá Viên toàn tập tự - 蔗園全集序 (Nguyễn Thượng Phiên)• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)• Tứ tế văn - Hiệp biện đại học sĩ Phạm Phú Thứ - 賜祭文-協辨大學士笵富庶 (Tự Đức hoàng đế)Từ khóa » Dà Xué
-
English Translation Of 大学 ( Daxue / Dàxué ) - University In Chinese
-
Dà Xué - Wiktionary
-
Chinese English Pinyin Dictionary - Da Xue Sheng
-
Da Xue | Definition | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
-
Dà Xué (Mandarin): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Dàxué (Mandarin): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Dà Xué - Translation Into English - Examples Spanish
-
Tên Tiếng Trung Của Các Trường Đại Học Tại Việt Nam
-
Dàxué - Translation From Chinese Into English | PONS
-
Huá Qiáo Dà Xué - College & University, Medical School | Facebook
-
Liang Wu Shanxi University | Shān Xī Dà Xué · Music College
-
Daxue - Wikipedia
-
Ô Nhiễm Không Khí Tại Zhǎng Qīng Dàxué Chéng, Zhangqing District
-
大学- Dà Xué - Ninchanese - Ninchanese
-
TOFU Chinese Dictionary: 大学
-
How To Get To BINUS University (Jiàn Guó Dà Xué) In Jakarta Barat ...
-
Hé Wén Tián: Xiāng Gǎng Gōng Kāi Dà Xué, Bá Cuì Nán Shū Yuàn ...