Check 'đắc đạo' translations into English. Look through examples of đắc đạo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "đắc đạo" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Đạo thật Đấng Christ đắc thắng!↔ True Christianity Prevails! ... FVDP-Vietnamese-English-Dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. đắc đạo. - (cũ) Teach the peak of the Way =Tu hành đắc đạo+To reach the peak of the Way in one's religion ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đắc đạo in Vietnamese - English @đắc đạo - (cũ) Teach the peak of the Way =Tu hành đắc đạo+To reach the peak of the Way in ones religio.
Xem chi tiết »
đắc đạo = to reach the peak of the Way tu hành đắc đạo to reach the peak of the Way in one's religion (cũ) Teach the peak of the Way Tu hành đắc đạo To ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đắc đạo is (cũ) Teach the peak of the Way Tu hành đắc đạoTo reach the peak of the Way in one's religion.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. đắc đạo. (cũ) Teach the peak of the Way. Tu hành đắc đạo: To reach the peak of the Way in one's religion.
Xem chi tiết »
English translation of đắc đạo - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "đắc đạo" tiếng anh là từ gì? Thanks. ... Đắc đạo từ tiếng anh đó là: (cũ) Teach the peak of the Way. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẮC" in vietnamese-english. ... Để đào bô xít như đã được lên kế hoạch tại Đắc Nông sẽ cần phải mất hai phần ba diện tích của ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2019 · By English ECORP Câu chuyện động lực bài học ecorp, bài học kinh doanh ... Một hành giả hỏi lão hòa thượng: “Trước khi đắc Đạo, ngài làm gì?
Xem chi tiết »
đắc địa in english - Below are sample sentences containing the word "đắc địa" from the Vietnamese - English. ... đắc trung; đắc tội; đắc ý; đắc đạo; đắc địa ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary. Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 2548 kết ... đậy điệm · đắc ý · đắc đạo · đắc địa · đắc cử · đắc chí · đắc dụng · đắc lợi.
Xem chi tiết »
Đắc nhân tâm (Được lòng người), tên tiếng Anh là How to Win Friends and Influence People là một quyển sách nhằm tự giúp bản thân (self-help) bán chạy nhất ...
Xem chi tiết »
◇Nhan thị gia huấn :顏氏家訓 “Sở đắc đạo giả, triếp tiệt thủ oản, phàm lục thập dư nhân” ,所得盜者 ,輒截手腕 凡戮十餘人 (Quy tâm )歸心; (Động) Thành công, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đắc đạo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đắc đạo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu