"đắc địa" Là Gì? Nghĩa Của Từ đắc địa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đắc địa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đắc địa
đắc địa- Be on a breeding ground
accommodation land |
đắc địa
ht. Được đặt ở vị trí tốt để phát huy tác dụng mong muốn. Mồ chôn chỗ ấy đắc địa.Từ khóa » Vị Trí đắc địa Tiếng Anh Là Gì
-
VỊ TRÍ ĐẮC ĐỊA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NẰM Ở VỊ TRÍ ĐẮC ĐỊA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đắc địa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vị Trí đắc địa Tiếng Anh Là Gì
-
Vị Trí đắc địa Dịch
-
đắc địa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đắc địa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đắc địa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Khách Sạn Nằm ở Vị Trí đắc địa Nhìn Ra Thung Lũng." Tiếng Anh Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đắc địa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Apartment Là Gì ? Định Nghĩa Các Loại Căn Hộ Trong Tiếng Anh
-
Căn Hộ Cao Cấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hưng Thịnh