NẰM Ở VỊ TRÍ ĐẮC ĐỊA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NẰM Ở VỊ TRÍ ĐẮC ĐỊA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nằm ở vị trí đắc địalocated in a prime locationsituated in a prime location
Ví dụ về việc sử dụng Nằm ở vị trí đắc địa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nằmdanh từlienằmđộng từbesitresideisvịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwheretrídanh từtrímindpositiontriplaceđắcdanh từprimedacđắcđộng từwinwonđắctính từdak nằm ở vị trí chiến lượcnằm ở vị trí lý tưởngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nằm ở vị trí đắc địa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Vị Trí đắc địa Tiếng Anh Là Gì
-
VỊ TRÍ ĐẮC ĐỊA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đắc địa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vị Trí đắc địa Tiếng Anh Là Gì
-
Vị Trí đắc địa Dịch
-
đắc địa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đắc địa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đắc địa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"đắc địa" Là Gì? Nghĩa Của Từ đắc địa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Khách Sạn Nằm ở Vị Trí đắc địa Nhìn Ra Thung Lũng." Tiếng Anh Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đắc địa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Apartment Là Gì ? Định Nghĩa Các Loại Căn Hộ Trong Tiếng Anh
-
Căn Hộ Cao Cấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hưng Thịnh