đặc điểm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 特點.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̰ʔk˨˩ ɗiə̰m˧˩˧ | ɗa̰k˨˨ ɗiəm˧˩˨ | ɗak˨˩˨ ɗiəm˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗak˨˨ ɗiəm˧˩ | ɗa̰k˨˨ ɗiəm˧˩ | ɗa̰k˨˨ ɗiə̰ʔm˧˩ | |
Danh từ
đặc điểm
- Nét riêng biệt. Những đặc điểm khí hậu của một vùng.
Dịch
- Tiếng Anh: trait, characteristic
- Tiếng Tây Ban Nha: característica gc
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đặc điểm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
đặc điểm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẶC ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẶC ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'đặc điểm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đặc điểm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"đặc điểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Characteristic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
đặc Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 đặc điểm Trong Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Việt - Wikipedia
-
Loại Hình Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đặc điểm Của Từ Vựng Tiếng Anh
-
Công Ty Mẹ Tiếng Anh Là Gì? Đặc điểm Nổi Bật Của Công Ty Mẹ