đặc Hữu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
endemic, endemism are the top translations of "đặc hữu" into English.
đặc hữu + Add translation Add đặc hữuVietnamese-English dictionary
-
endemic
adjectiveĐó là một loài cây quý hiếm, là loài đặc hữu đối với Mauritius.
It's a plant which is rare, which is endemic to Mauritius.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đặc hữu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Đặc hữu + Add translation Add Đặc hữuVietnamese-English dictionary
-
endemism
nounecological state of being unique to a defined geographic location or habitat
là đặc hữu cho một cây, hoặc cho khu rừng đó.
was only endemic to that one tree, or possibly to that grove.
wikidata
Translations of "đặc hữu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặc Hữu Tiếng Anh Là Gì
-
đặc Hữu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Endemic, Endemism - Glosbe
-
ĐẶC HỮU - Translation In English
-
ĐẶC HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đặc Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặc Hữu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đặc Hữu Bằng Tiếng Anh
-
Endemic - Wiktionary Tiếng Việt
-
LÀ ĐẶC HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đặc Hữu Là Gì - Nghĩa Của Từ đặc Hữu Trong Tiếng Anh
-
"đặc Hữu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bệnh đặc Hữu Là Gì? Nếu Covid-19 Là Bệnh đặc Hữu, F0 Sẽ Thế Nào?
-
Chữ Và Nghĩa: Bệnh đặc Hữu | TTVH Online - Thể Thao & Văn Hóa
-
đặc Hữu Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số