Endemic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɛn.ˈdɛ.mɪk/
Tính từ
endemic /ɛn.ˈdɛ.mɪk/
- (Sinh vật học) Đặc hữu (loài sinh vật... ).
- (Y học) Địa phương (bệnh).
Danh từ
endemic /ɛn.ˈdɛ.mɪk/
- (Y học) Bệnh địa phương.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “endemic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đặc Hữu Tiếng Anh Là Gì
-
đặc Hữu In English - Glosbe Dictionary
-
đặc Hữu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Endemic, Endemism - Glosbe
-
ĐẶC HỮU - Translation In English
-
ĐẶC HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đặc Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặc Hữu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đặc Hữu Bằng Tiếng Anh
-
LÀ ĐẶC HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đặc Hữu Là Gì - Nghĩa Của Từ đặc Hữu Trong Tiếng Anh
-
"đặc Hữu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bệnh đặc Hữu Là Gì? Nếu Covid-19 Là Bệnh đặc Hữu, F0 Sẽ Thế Nào?
-
Chữ Và Nghĩa: Bệnh đặc Hữu | TTVH Online - Thể Thao & Văn Hóa
-
đặc Hữu Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số