đặc Sản Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đặc sản tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đặc sản (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đặc sản | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đặc sản tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đặc sản trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặc sản tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アボリジニー - おみやげ - 「お土産」 - とくさん - 「特産」 - とくさんぶつ - 「特産物」 - めいぶつ - 「名物」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "đặc sản" trong tiếng Nhật
- - bao gồm những hàng hóa sản xuất tại địa phương:地元の特産物を盛り込む
- - Châu Âu sản xuất những sản phẩm khác biệt và cho phép họ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.:ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặc sản trong tiếng Nhật
* n - アボリジニー - おみやげ - 「お土産」 - とくさん - 「特産」 - とくさんぶつ - 「特産物」 - めいぶつ - 「名物」Ví dụ cách sử dụng từ "đặc sản" trong tiếng Nhật- bao gồm những hàng hóa sản xuất tại địa phương:地元の特産物を盛り込む, - Châu Âu sản xuất những sản phẩm khác biệt và cho phép họ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.:ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。,
Đây là cách dùng đặc sản tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặc sản trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đặc sản
- sự thụ động tiếng Nhật là gì?
- thẳng tính tiếng Nhật là gì?
- xét hỏi tiếng Nhật là gì?
- nguyên nhân của sự phiền muộn tiếng Nhật là gì?
- sự ngồi tiếng Nhật là gì?
- nhà bác học tiếng Nhật là gì?
- sự có chửa tiếng Nhật là gì?
- um tùm tiếng Nhật là gì?
- nhà cải cách tiếng Nhật là gì?
- thị giác tiếng Nhật là gì?
- nhận thức luận tiếng Nhật là gì?
- giá đựng bát đĩa tiếng Nhật là gì?
- sắp chết tiếng Nhật là gì?
- chọc giận tiếng Nhật là gì?
- sắp rời ra tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đặc Sản Tiếng Nhật Là Gì
-
Đặc Sản Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
đặc Sản Tiếng Nhật Là Gì?
-
Đặc Sản Tiếng Nhật Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Phép Tịnh Tiến Món ăn đặc Sản Thành Tiếng Nhật | Glosbe
-
Cửa Chớp, đặc Sản, đồng Bằng Tiếng Nhật Là Gì ?
-
"đặc Sản" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Quà đặc Sản Trong Tiếng... - Những Bài Học Từ Nước Nhật
-
Đặc Sản (特産品) - Giới Thiệu Nhật Bản (日本紹介)
-
Bạn Biết Gì Về Các Loại đặc Sản địa Phương ở Nhật Bản?
-
Đặc Sản Nhật Bản? Ăn Gì ở Nhật Bản? - Tranletour
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
đặc sản (phát âm có thể chưa chuẩn)