đặc Sệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đặc sệt
very thick, dense; thoroughly, genuinely
nói tiếng anh đặc sệt giọng oc-phớt to speak english with a genuinely oxonian accent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặc sệt
Very thick, dense
Thoroughly, genuinely
Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặc sệt
very thick, dense, thoroughly, genuinely



Từ liên quan- đặc
- đặc bí
- đặc cử
- đặc dị
- đặc sứ
- đặc tả
- đặc vụ
- đặc xá
- đặc ân
- đặc ưu
- đặc ủy
- đặc chỉ
- đặc hụê
- đặc hữu
- đặc khu
- đặc kịt
- đặc lại
- đặc lợi
- đặc ngữ
- đặc phí
- đặc rắn
- đặc sai
- đặc san
- đặc sản
- đặc sắc
- đặc sệt
- đặc thù
- đặc trị
- đặc tài
- đặc táo
- đặc xịt
- đặc đội
- đặc ưng
- đặc ước
- đặc ứng
- đặc biệt
- đặc chất
- đặc cách
- đặc công
- đặc hiệu
- đặc khoá
- đặc lệnh
- đặc miễn
- đặc mệnh
- đặc phái
- đặc phát
- đặc ruột
- đặc sánh
- đặc tình
- đặc tính
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ đặc Sệt Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đặc Sệt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đặc Sệt - Từ điển Việt
-
Đặc Sệt
-
'đặc Sệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Đặc Sệt Nghĩa Là Gì?
-
Từ đặc Sệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 14 đặc Sệt Là Gì
-
Sệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đặc Sệt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Sệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến đặc Sệt Thành Tiếng Pháp | Glosbe
-
Phân Của Trẻ Sơ Sinh | Bệnh Viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng
-
Tinh Dịch Loãng, Có Nước: Nguyên Nhân Do đâu Và ảnh Hưởng đến ...