Đặc Tính - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 特性.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̰ʔk˨˩ tïŋ˧˥ | ɗa̰k˨˨ tḭ̈n˩˧ | ɗak˨˩˨ tɨn˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗak˨˨ tïŋ˩˩ | ɗa̰k˨˨ tïŋ˩˩ | ɗa̰k˨˨ tḭ̈ŋ˩˧ | |
Danh từ
[sửa]đặc tính
- Tính chất riêng, không giống với tính chất các sự vật khác. Thích cái mới, cái lạ là đặc tính của tuổi trẻ.
Từ liên hệ
[sửa]- thuộc tính
- tính chất
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đặc tính”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đặc Tính
-
Đặc điểm Là Gì? Phân Biệt Khái Niệm đặc điểm, đặc Trưng Và đặc Tính?
-
Đặc Tính Là Gì? Các đặc Tính Của Dịch Vụ - VietnamFinance
-
Nghĩa Của Từ Đặc Tính - Từ điển Việt
-
ĐẶC TÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] ĐẶC TÍNH CƠ CỦA ĐỘNG CƠ ĐiỆN
-
đặc Tính In English
-
Đặc điểm Phái Tính | Ontario Human Rights Commission
-
Đặc Tính Và Giới Hạn Của Mô Hình Dữ Liệu - Microsoft Support
-
Đặc Tuyến Volt–Ampere – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] ĐẶC TÍNH THỰC VẬT CỦA CÂY XOÀI
-
đặc Tính - Đài TT-TH Thị Xã Ba Đồn
-
Đặc Tính Kỹ Thuật - Karl Gross Internationale Spedition GmbH
-
Đặc Tính Chức Năng | ThinkUSAdairy By The U.S. Dairy Export Council