ĐẶC TRƯNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẶC TRƯNG " in English? SAdjectiveNounAdverbVerbđặc trưngcharacteristicđặc trưngđặc điểmđặc tínhtypicalđiển hìnhtiêu biểuthông thườngđặc trưngbình thườngsignaturechữ kýđặc trưngchữ kídấu hiệuký hiệudistinctiveđặc biệtđặc trưngkhác biệtđộc đáoriêng biệtkhác nhaucharacteristicallyđặc trưngđặc biệtthườngđặc điểmđặc tínhhallmarkdấu hiệudấu ấnđặc trưngđiểm nổi bậtđặc điểmđặc điểm nổi bậtdấu hiệu nổi bậtdấu hiệu đặc trưngdấu ấn đặc trưngđiểm mốcspecificitytính đặc hiệuđộ đặc hiệuđặc trưngđặc hiệutính đặc thùđặc thùđặc điểmtính cụtính đặc biệtcharacterizedđặc trưngmô tảmô tả đặc trưngmô tả đặc điểmlà đặc điểmfeaturedtính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphimcharacterisedđặc trưngmô tảlà đặc điểm
Examples of using Đặc trưng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được đặc trưngis characterizedis featuredis typifiedlà đặc trưngis characteristicis featuredis typicalis the hallmarknó được đặc trưngit is characterizedit is featuredit is characterisedcác đặc trưngcharacteristiccharacteristicsfeaturesspecificityfeatuređã được đặc trưnghas been featuredhas been characterizedhas been characterisedmùi đặc trưngcharacteristic odorcharacteristic smellcharacteristic odourdistinctive smelltính năng đặc trưngcharacteristic featuresignature featuređặc trưng bởi sựcharacterized bycharacterised bythường được đặc trưngis often characterizedare usually characterizedis generally characterizedcũng được đặc trưngis also characterizedis also characterisedis also featuredchúng được đặc trưngthey are characterizedthey are characterisedhương vị đặc trưngcharacteristic flavorcó đặc trưnghave featuredcharacterisedbệnh được đặc trưngdisease is characterizedsản phẩm đặc trưngsignature producttypical productdấu hiệu đặc trưngcharacteristic signsignaturehallmarkcharacteristic signsWord-for-word translation
đặcadjectivespecialsolidspecificparticularthicktrưngverbtrưngtrungtrưngadjectivetypicaltrưngnounreferendumexhibit SSynonyms for Đặc trưng
đặc điểm đặc tính dấu hiệu tính năng điển hình chữ ký có tiêu biểu thông thường signature feature bình thường khác biệt độc đáo hallmark riêng biệt phim dấu ấn đặc trịđặc trưng bởi khả năngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặc trưng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đặc Trưng In English
-
Glosbe - đặc Trưng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đặc Trưng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Translation In English - ĐẶC TRƯNG
-
CÁC ĐẶC TRƯNG In English Translation - Tr-ex
-
Translation For "đặc Trưng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
đặc Trưng In English
-
Meaning Of 'đặc Trưng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation Of đặc Trưng In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Đặc Trưng In English. Đặc Trưng Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Đặc Trưng Translation From Vietnamese To English
-
[PDF] 1 MACHINE LEARNING BASED ENGLISH SENTIMENT ANALYSIS ...
-
Nét đặc Trưng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Top 15 đặc Trưng In English
-
Tra Từ đặc Trưng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)