Check 'đặc trưng' translations into English. Look through examples of đặc trưng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch đặc trưng ; characteristic. adjective · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; specific. noun · GlosbeMT_RnD ; characterize. verb · GlosbeResearch ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đặc trưng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẶC TRƯNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẶC TRƯNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁC ĐẶC TRƯNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁC ĐẶC TRƯNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation of «đặc trưng» in English language: «featured» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Need the translation of "đặc trưng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đặc trưng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translations of đặc trưng from Vietnamese to English and index of đặc trưng in the bilingual analogic dictionary.
Xem chi tiết »
What does Đặc trưng mean in English? If you want to learn Đặc trưng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đặc trưng" into English. Human translations with examples: typical!, pathognomic, pathognomonic, group character, ...
Xem chi tiết »
build Java web program which analyzes the sentiment of English comments ... để đặc trưng cho văn bản là vectơ đa chiều có đầu vào là các kỹ thuật học máy để ...
Xem chi tiết »
Nét đặc trưng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Check 'đặc trưng' translations into English. Look through examples of đặc trưng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
đặc trưng = Specific trait.II Specific Nét đặc trưng Specific characteristics.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặc Trưng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặc trưng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu