ĐẠI BÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẠI BÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđại bàngeagleđại bàngchim ưngưngeaglesđại bàngchim ưngưng

Ví dụ về việc sử dụng Đại bàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đại bàng copy that!Copy that EAGLE!Cậu sẽ giữ Tổ Đại Bàng.You're reassigned to Eagle's Nest.Có lẽ đại bàng hay gì đấy.Maybe it was an eagle or something.Đại bàng, chó cắn chết tươi.Snake-bite, frost bite or dog bite.Khôngcònthờigiancho" Đại bàng" nữa.Time is running out for the Eagles.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcây ngưu bàngSử dụng với động từviêm bàng quang Sử dụng với danh từbàng quang đại bàngcon đại bàngchim đại bàngđại bàng vàng kẻ bàngsỏi bàng quang thành bàng quang đại bàng biển cổ bàng quang HơnĐại bàng lớn lên với bầy gà….The eaglet grew up with the chickens.Prometheus bị đại bàng ăn gan.Prometheus having his liver eaten by an eagle.Mũi tên bên tay phải đại bàng.There are 13 arrows in the eagle's right claw.Đại bàng con lớn lên cùng với gà con.The eagle's child grew up with chickens.Khi tôi có một giấc mơ đại bàng.And then I had a dream of an eagle.Đại bàng có tài thánh cũng không thoát được.Great eagle is not spared either.Có hơn 60 loài đại bàng khác nhau.There are over 60 different species of eagle.Đại bàng hạ cánh- Audun Rikardsen, Na Uy.Land of the eagle by Audun Rikardsen, Norway.Có hơn 60 loài đại bàng khác nhau.There are more than 60 different species of eagle.Đại bàng gấp 8 lần tầm nhìn của con người.The Eagle's vision is 8 times greater than humans.Ngôi sao trong vòng tròn phía trên đầu đại bàng.Thirteen stars appear above the eagle's head.Có 60 loài đại bàng khác nhau trên thế giới.There are 60 different species of eagles in the world.Dù các ngươi lót tổ trên núi cao như đại bàng.Though you make your nest as high as an eagle's.Trong tự nhiên, đại bàng thường mọc ở cả thuộc địa.In nature, eaglet usually grows in whole colonies.Ngôi sao trong vòng tròn phía trên đầu đại bàng.There are thirteen stars above the eagle's head.Có 60 loài đại bàng khác nhau trên thế giới.There are around 60 different species of eagle in the world.Dù ngươi có xây tổ trên cao như tổ đại bàng.Though you build your nest as high as the eagle's,….Đại Bàng Auto là một trò chơi sexy bạn có thể chơi trực tuyến.Grand Bang Auto is a sexy game you can play online.Tôi có thể thấy thập giá, nhưng đại bàng đâu?I can see the cross, but where's the eagle?Những con hươu, ngựa, đại bàng là anh em của chúng ta.The deer, the horses the great eagle, these are our brothers.Ngôi sao trong vòng tròn phía trên đầu đại bàng.Stars in the constellation over the eagle's head.Nếu muốn thành đại bàng,bạn phải chơi với đại bàng.If you want to be an EAGLE you must hang with EAGLES.Bàn tay hắn giống tay người,nhưng có móng nhọn giống đại bàng.For hands it has talons, similar to an eagle.Loài đại bàng này còn gọi là đại bàng ăn thịt khỉ.That eagle is also known as the great eagle that eats monkeys.Hiện nay, chỉ còn lại khoảng 180- 500 đại bàng.It is estimated there are only 180 to 500 of these eagles remaining.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1593, Thời gian: 0.0204

Xem thêm

con đại bàngeagleeagleschim đại bàngeagleeaglesđại bàng vànggolden eaglegolden eaglesđại bàng làeagle isđại bàng biểnsea eaglehình xăm đại bàngeagle tattoo

Từng chữ dịch

đạitính từđạigreatgrandđạidanh từuniversitycollegebàngđộng từbàngbàngdanh từbangpangeaglesbladder S

Từ đồng nghĩa của Đại bàng

eagle chim ưng ưng đại bácđại bàng biển

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đại bàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đại Bàng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì