Nghĩa Của Từ : Eagle | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: eagle Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
eagle | * danh từ - (động vật học) chim đại bàng - hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng =double eagle+ đồng 20 đô la vàng * định ngữ - như đại bàng, như diều hâu =eagle nose+ mũi khoằm, mũi diều hâu |
English | Vietnamese |
eagle | bàng ; chim ưng ; con chim ưng ; con đại bàng ; ngài đại bàng ; phụng hoàng ; s ; đa ̣ i ba ̀ ng ; đại bàng ; đối tượng ; đội eagle ; ưng ; |
eagle | bàng ; chim ưng ; con chim ưng ; con đại bàng ; ngài đại bàng ; phụng hoàng ; s ; đang ; đại bàng ; đối tượng ; đội eagle ; ưng ; |
English | English |
eagle; bird of jove | any of various large keen-sighted diurnal birds of prey noted for their broad wings and strong soaring flight |
eagle; double birdie | shoot two strokes under par |
English | Vietnamese |
eagle | * danh từ - (động vật học) chim đại bàng - hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng =double eagle+ đồng 20 đô la vàng * định ngữ - như đại bàng, như diều hâu =eagle nose+ mũi khoằm, mũi diều hâu |
eagle-eyed | * tính từ - có mắt diều hâu, tinh mắt |
sea eagle | * danh từ - chim ưng biển |
spread eagle | * danh từ - hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ) - (thông tục) gà vịt nướng cả con - (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh |
spread-eagle | * tính từ - có hình con đại bàng giang cánh - huênh hoang, khoác lác - yêu nước rùm beng - huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ * ngoại động từ - nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh) - trải, căng ra =to lie spread-eagled on the sand+ nằm giang người trên bãi cát |
bald eagle | * danh từ - đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ |
double-eagle | * danh từ - phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu) |
eagle eye | - mắt diều hâu, thị lực rất tốt - sự theo rõi sát sao |
eagle-eye | * danh từ - khả năng nhìn rất tinh - người có khả năng nhìn rất tinh |
eagle-owl | * danh từ - (động vật) chim cú lớn |
golden eagle | * danh từ - chim ưng vàng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đại Bàng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
đại Bàng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
ĐẠI BÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh - Việt - StudyTiengAnh
-
ĐẠI BÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đại Bàng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Nghĩa Của Từ đại Bàng Bằng Tiếng Anh
-
Top 14 đại Bàng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Chim đại Bàng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Đại Bàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thảo Luận:Đại Bàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 đại Bàng Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Đại Bàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran