translations dại dột · foolish. adjective. en lacking good sense or judgement; unwise. Làm ơn, cô phải hứa với tôi là sẽ không làm gì dại dột. · unwise. adjective.
Xem chi tiết »
foolish. adjective. en lacking good sense or judgement; unwise. Làm ơn, cô phải hứa với tôi là sẽ không làm gì dại dột. Please, you gotta promise me you won't ...
Xem chi tiết »
"dại dột" English translation ; foolish {adj.} · (also: ngu xuẩn, xuẩn ngốc) ; foolishly {adv.} · (also: khờ dại, xuẩn ngốc) ; folly {noun} · (also: sự điên rồ, ý ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dại dột trong một câu và bản dịch của họ · Đừng ở như những người dại dột nhưng như những người khôn ngoan. · Do not live like unwise men but ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DẠI DỘT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Hãy hữa với em là đừng để anh ấy làm gì dại dột.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dại dột trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dại dột * adj - foolish; stupid.
Xem chi tiết »
dại dột trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · foolish; silly; unwise ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. foolish; stupid ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "dại dột" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tỏ ra dại, thiếu khôn ngoan. Việc làm dại dột. Ăn nói dại dột. DịchSửa đổi. tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
He tried to rationalize his foolish actions. Copy Report an error. Phụ nữ được điều chỉnh trực tiếp để đóng vai trò là y tá và nhà giáo dục của ...
Xem chi tiết »
As far as making a shaman player character, he felt that only the foolhardy would turn their freshly rolled heroes into full shamen. more_vert.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dại dột' trong tiếng Anh. dại dột là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển số; Từ điển Việt Trung "dại dột" - là gì? dại dột bằng Tiếng Trung ... trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; Tra từ: 蠢 - Từ điển Hán Nôm; Từ dại dột là gì ...
Xem chi tiết »
dại dột có nghĩa là: - t. Tỏ ra dại, thiếu khôn ngoan. Việc làm dại dột. Ăn nói dại dột. Đây là cách dùng dại dột Tiếng Việt. Đây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dại Dột Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dại dột tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu