"bệnh tiểu đường" English translation - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bệnh-tiểu-đường
Xem chi tiết »
Check 'đái đường' translations into English. Look through examples of đái đường translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'đái tháo đường' translations into English. Look through examples of đái tháo đường translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỆNH ĐÁI ĐƯỜNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỆNH ĐÁI ĐƯỜNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "MẮC BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MẮC BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG" ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "bệnh tiểu đường" trong tiếng Anh. đường danh từ. English. line · way · road · route · street. bệnh danh từ.
Xem chi tiết »
bệnh tiểu đường translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. bệnh tiểu đường. English. diabetes. BệNH TIểU đườNG IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2012 · Bệnh tiểu đường hay còn gọi là bệnh đái tháo đường (tên tiếng anh Diabetes mellitus )Là một nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa cacbohydrat khi ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đái đường" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, bệnh tiểu đường có tên tiếng Anh là Diabetes mellitus. Xem thêm : Bệnh tiểu đường xét nghiệm những gì? Ví dụ: Bác sĩ chẩn đoán là ông ấy bị ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Cơ thể dư thừa mỡ có thể là yếu tố chính gây ra tiểu đường tuýp 2. Excess body fat can be a major factor in type 2 diabetes.
Xem chi tiết »
For parents · Trẻ em và Thanh thiếu niên với bệnh Tiểu đường – Một hướng dẫn dành cho phụ huynh · See English page for resources ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bệnh tiểu đường" into English. Human translations with examples: diabetes, diebetes, diabetic?, i'm diabetic, he's diabetic, ...
Xem chi tiết »
Learn Bệnh tiểu đường in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Bệnh tiểu đường meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Bệnh tiểu đường - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đái đường In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đái đường in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu