đại Dương - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
      • 1.3.2 Dịch
      • 1.3.3 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đại dương
đại dương

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ zɨəŋ˧˧ɗa̰ːj˨˨ jɨəŋ˧˥ɗaːj˨˩˨ jɨəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥˧

Từ nguyên

Phiên âm từ tiếng Trung Quốc大洋, từ (đại,“lớn”) + (dương,“biển”).

Danh từ

đại dương

  1. Biển rất to giữa những lục địa.

Từ liên hệ

  • Biển
  • Đại Tây Dương
  • Thái Bình Dương
  • Ấn Độ Dương
  • Bắc Băng Dương
  • Nam Băng Dương

Dịch

  • Tiếng Anh: ocean, sea
  • Tiếng Hà Lan: oceaan
  • Tiếng Nga: океан (okeán)
  • Tiếng Pháp: océan
  • Tiếng Tây Ban Nha: océano
  • Tiếng Trung Quốc: 大洋

Từ liên hệ

  • đại lục
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đại_dương&oldid=2280732” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Địa lý học
  • Đại dương/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đại dương 17 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đại Dương Là Gì