“The whole association of brothers” worldwide makes up a large spiritual family. jw2019. Cũng vậy, bạn có thể giúp con cái xem hội thánh là một đại gia ...
Xem chi tiết »
But five years ago the island's three great families suffered a series of misfortunes and succumbed to…. Tôi luôn coi Apple như đại gia đình của mình và cũng ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Đại gia đình tiếng anh là gì · mái ấm có phụ huynh và con cháu (nuclear family):. Ở toàn nước, nuclear family là phong cách gia đình phổ cập nhất ...
Xem chi tiết »
all family ; big family ; extended family ; huge family ; large families ; large family ; ...
Xem chi tiết »
đại gia đình = Great family (including grandparents). Great community. Great family (including grandparents) Great community.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đại gia đình trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đại gia đình - Great family (including grandparents) -Great community.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "đại gia đình" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nha. ... Đại gia đình là: Great family (including grandparents). Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2022 · Trong tiếng Anh, có 3 kiểu gia đình chính: Gia đình trẻ gồm cha mẹ và con cái (nuclear family), gia đình gồm nhiều thế hệ (extended family) ...
Xem chi tiết »
I am so happy to be part of such a large spiritual family.” —Yeunhee, South Korea. jw2019. Chúng ta đều là một phần có ích của đại gia đình người châu Phi ...
Xem chi tiết »
Đại gia tiếng Anh là rich man, phiên âm /rɪtʃ mæn/, từ này thường dùng cho người có nhiều tiền, đất đai, nhà cửa, tài sản có được từ kinh doanh, gia đình, bản ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2017 · - My grandmother on my mom's side is Korean. (Bà ngoại tôi là người Hàn Quốc.) Hoặc bạn có thể gọi ông bà ngoại bằng từ maternal grandparent, ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Hình thái gia đình mà đứng đầu là người đàn ông, xuất hiện trong giai đoạn ... Gia đình lớn; thường ví với khối đoàn kết lớn: Sum họp đại gia đình o đại gia ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ · Father /ˈfɑːðə( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (16) Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình đơn giản và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. 4Life English Center tổng hợp lại trong bài viết này!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đại Gia đình Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đại gia đình trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu