Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0726.12
27460104Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0727.5
37480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; D0727.3
47480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0725.7
57480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0726.85
67480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0726.25
77480104_TTHệ thống thông tin (CT tiên tiến)A00; D01; D0725.55
87480106Kỹ thuật máy tínhA00; A0126.25
97480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0728.3
107480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0727.1
117480201_NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D06; D0725.55
127480202An toàn thông tinA00; A01; D01; D0726.77
1375202a1Thiết kế vi mạchA00; A0126.5
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340122Thương mại điện tử870
27460108Khoa học dữ liệu935
37480101Khoa học máy tính925
47480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu855
57480103Kỹ thuật phần mềm926
67480104Hệ thống thông tin880
77480104_TTHệ thống thông tin (CT tiên tiến)850
87480106Kỹ thuật máy tính888
97480107Trí tuệ nhân tạo980
107480201Công nghệ thông tin915
117480201_NCông nghệ thông tin (Việt - Nhật)850
127480202An toàn thông tin910
1375202a1Thiết kế vi mạch910
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Bảng điểm Uit