Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
  • ✯ Chứng chỉ quốc tế

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHX01Báo chíD0126.07Thứ tự NV 1
2QHX01Báo chíD7826.97Thứ tự NV 2
3QHX01Báo chíC0029.03Thứ tự NV 3
4QHX01Báo chíA0125.51Thứ tự NV 4
5QHX02Chính trị họcC0027.98Thứ tự NV 1
6QHX02Chính trị họcA0124.6Thứ tự NV 2
7QHX02Chính trị họcD7826.28Thứ tự NV 2
8QHX02Chính trị họcD0125.35Thứ tự NV 3
9QHX02Chính trị họcD0424.95Thứ tự NV 4
10QHX03Công tác xã hộiC0027.94Thứ tự NV 3
11QHX03Công tác xã hộiD7826.01Thứ tự NV 4
12QHX03Công tác xã hộiA0124.39Thứ tự NV 7
13QHX03Công tác xã hộiD0125.3Thứ tự NV 8
14QHX04Đông Nam Á họcD0124.64Thứ tự NV 3
15QHX04Đông Nam Á họcA0123.48Thứ tự NV 8
16QHX04Đông Nam Á họcD1425.29Thứ tự NV 2
17QHX04Đông Nam Á họcD7824.75Thứ tự NV 2
18QHX05Đông phương họcD7826.71Thứ tự NV 1
19QHX05Đông phương họcC0028.83Thứ tự NV 2
20QHX05Đông phương họcD0425.8Thứ tự NV 4
21QHX05Đông phương họcD0125.99Thứ tự NV 5
22QHX06Hán NômD7825.96Thứ tự NV 6
23QHX06Hán NômD0125.05Thứ tự NV 2
24QHX06Hán NômD0425.8Thứ tự NV 2
25QHX06Hán NômC0028.26Thứ tự NV 3
26QHX07Khoa học quản lýD7826.26Thứ tự NV 1
27QHX07Khoa học quản lýC0028.58Thứ tự NV 2
28QHX07Khoa học quản lýD0125.41Thứ tự NV 3
29QHX07Khoa học quản lýA0125.07Thứ tự NV 7
30QHX08Lịch sửD0425.02Thứ tự NV 6
31QHX08Lịch sửD0125.01Thứ tự NV 1
32QHX08Lịch sửC0028.37Thứ tự NV 3
33QHX08Lịch sửD7826.38Thứ tự NV 3
34QHX08Lịch sửD1426.8Thứ tự NV 5
35QHX09Lưu trữ họcD7825.73Thứ tự NV 1
36QHX09Lưu trữ họcA0124.49Thứ tự NV 2
37QHX09Lưu trữ họcC0027.58Thứ tự NV 3
38QHX09Lưu trữ họcD0125.22Thứ tự NV 11
39QHX09Lưu trữ họcD0425.02Thứ tự NV 14
40QHX10Ngôn ngữ họcD0425.69Thứ tự NV 2
41QHX10Ngôn ngữ họcC0027.94Thứ tự NV 4
42QHX10Ngôn ngữ họcD0125.45Thứ tự NV 5
43QHX10Ngôn ngữ họcD7826.3Thứ tự NV 5
44QHX11Nhân họcA0123.67Thứ tự NV 6
45QHX11Nhân họcD0124.93Thứ tự NV 6
46QHX11Nhân họcD7825.39Thứ tự NV 6
47QHX11Nhân họcD0424.75Thứ tự NV 7
48QHX11Nhân họcC0027.43Thứ tự NV 4
49QHX12Nhật Bản họcD0625Thứ tự NV 1
50QHX12Nhật Bản họcD7826.43Thứ tự NV 1
51QHX12Nhật Bản họcD0125.75Thứ tự NV 4
52QHX13Quan hệ công chúngC0029.1Thứ tự NV 2
53QHX13Quan hệ công chúngD7827.36Thứ tự NV 3
54QHX13Quan hệ công chúngD0126.45Thứ tự NV 1
55QHX13Quan hệ công chúngD0426.4Thứ tự NV 1
56QHX14Quản lý thông tinC0028.37Thứ tự NV 2
57QHX14Quản lý thông tinD7826.36Thứ tự NV 3
58QHX14Quản lý thông tinA0125.36Thứ tự NV 5
59QHX14Quản lý thông tinD0125.83Thứ tự NV 6
60QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD7826.74Thứ tự NV 2
61QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA0125.61Thứ tự NV 1
62QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0028.58Thứ tự NV 2
63QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0125.99Thứ tự NV 2
64QHX16Quản trị khách sạnC0028.26Thứ tự NV 2
65QHX16Quản trị khách sạnD0125.71Thứ tự NV 3
66QHX16Quản trị khách sạnA0125.46Thứ tự NV 6
67QHX16Quản trị khách sạnD7826.38Thứ tự NV 11
68QHX17Quản trị văn phòngA0125.5Thứ tự NV 1
69QHX17Quản trị văn phòngD7826.52Thứ tự NV 1
70QHX17Quản trị văn phòngD0125.73Thứ tự NV 2
71QHX17Quản trị văn phòngD0425.57Thứ tự NV 6
72QHX17Quản trị văn phòngC0028.6Thứ tự NV 7
73QHX18Quốc tế họcD7826.18Thứ tự NV 2
74QHX18Quốc tế họcC0028.55Thứ tự NV 3
75QHX18Quốc tế họcD0125.33Thứ tự NV 3
76QHX18Quốc tế họcA0124.68Thứ tự NV 10
77QHX19Tâm lý họcA0126.47Thứ tự NV 1
78QHX19Tâm lý họcC0028.6Thứ tự NV 1
79QHX19Tâm lý họcD0126.18Thứ tự NV 1
80QHX19Tâm lý họcD7826.71Thứ tự NV 3
81QHX20Thông tin - thư việnD7825.55Thứ tự NV 1
82QHX20Thông tin - thư việnD0124.82Thứ tự NV 6
83QHX20Thông tin - thư việnC0027.38Thứ tự NV 7
84QHX20Thông tin - thư việnD1426.23Thứ tự NV 1
85QHX21Tôn giáo họcD7824.78Thứ tự NV 2
86QHX21Tôn giáo họcD0124.49Thứ tự NV 5
87QHX21Tôn giáo họcA0122.95Thứ tự NV 8
88QHX21Tôn giáo họcD0424.75Thứ tự NV 8
89QHX21Tôn giáo họcC0026.73Thứ tự NV 12
90QHX22Triết họcD0424.3Thứ tự NV 31
91QHX22Triết họcD7825.54Thứ tự NV 1
92QHX22Triết họcD0125.02Thứ tự NV 6
93QHX22Triết họcC0027.58Thứ tự NV 11
94QHX23Văn họcD7826.82Thứ tự NV 1
95QHX23Văn họcC0028.31Thứ tự NV 3
96QHX23Văn họcD0125.99Thứ tự NV 4
97QHX23Văn họcD0425.3Thứ tự NV 7
98QHX24Việt Nam họcC0027.75Thứ tự NV 3
99QHX24Việt Nam họcD0124.97Thứ tự NV 4
100QHX24Việt Nam họcD0425.29Thứ tự NV 6
101QHX24Việt Nam họcD7825.68Thứ tự NV 7
102QHX25Xã hội họcC0028.25Thứ tự NV 2
103QHX25Xã hội họcD7826.34Thứ tự NV 7
104QHX25Xã hội họcD0125.65Thứ tự NV 11
105QHX25Xã hội họcA0125.2Thứ tự NV 12
106QHX26Hàn QuốcC0029.05Thứ tự NV 1
107QHX26Hàn QuốcD0126.3Thứ tự NV 1
108QHX26Hàn QuốcA0126.2Thứ tự NV 3
109QHX26Hàn QuốcD7827.13Thứ tự NV 3
110QHX26Hàn QuốcDD226.25Thứ tự NV 3
111QHX27Văn hoá họcC0027.9Thứ tự NV 1
112QHX27Văn hoá họcD7826.13Thứ tự NV 1
113QHX27Văn hoá họcD0425.31Thứ tự NV 4
114QHX27Văn hoá họcD0125.26Thứ tự NV 10
115QHX27Văn hoá họcD1426.05Thứ tự NV 10
116QHX28Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúngD0125.77Thứ tự NV 3
117QHX28Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúngD0425.17Thứ tự NV 4
118QHX28Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúngD7826.45Thứ tự NV 4
119QHX28Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúngC0027.98Thứ tự NV 5

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHX01Báo chí97.5
2QHX02Chính trị học82.5
3QHX03Công tác xã hội82.5
4QHX04Đông Nam Á học80
5QHX05Đông phương học90
6QHX06Hán Nôm80
7QHX07Khoa học quản lý95
8QHX08Lịch sử80
9QHX09Lưu trữ học80
10QHX10Ngôn ngữ học85
11QHX11Nhân học80
12QHX12Nhật Bản học82.5
13QHX13Quan hệ công chúng104
14QHX14Quản lý thông tin90
15QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành95
16QHX16Quản trị khách sạn92.5
17QHX17Quản trị văn phòng89
18QHX18Quốc tế học87.5
19QHX19Tâm lý học101.5
20QHX20Thông tin - Thư viện80
21QHX21Tôn giáo học80
22QHX22Triết học80
23QHX23Văn học87.5
24QHX24Việt Nam học80
25QHX25Xã hội học85
26QHX26Hàn Quốc học95
27QHX27Văn hóa học80
28QHX28Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng85

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHX01Báo chí27Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
2QHX02Chính trị học24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
3QHX03Công tác xã hội25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
4QHX04Đông Nam Á học24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
5QHX05Đông phương học26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
6QHX06Hán Nôm23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7QHX07Khoa học quản lý23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
8QHX08Lịch sử25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
9QHX09Lưu trữ học22.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
10QHX10Ngôn ngữ học25.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
11QHX11Nhân học23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
12QHX12Nhật Bản học26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
13QHX13Quan hệ công chúng27.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
14QHX14Quản lý thông tin25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
15QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
16QHX16Quản trị khách sạn26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
17QHX17Quản trị văn phòng25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
18QHX18Quốc tế học26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
19QHX19Tâm lý học27Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
20QHX20Thông tin - thư viện23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
21QHX21Tôn giáo học23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
22QHX22Triết học23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
23QHX23Văn học24.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
24QHX24Việt Nam học24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
25QHX25Xã hội học25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
26QHX26Hàn Quốc học26.75Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
27QHX27Văn hóa học24.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
28QHX28Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHX01Báo chí1140CCQT SAT
2QHX02Chính trị học1140CCQT SAT
3QHX03Công tác xã hội1140CCQT SAT
4QHX04Đông Nam Á học1140CCQT SAT
5QHX05Đông phương học1140CCQT SAT
6QHX06Hán Nôm1140CCQT SAT
7QHX07Khoa học quản lý1140CCQT SAT
8QHX08Lịch sử1140CCQT SAT
9QHX09Lưu trữ học1140CCQT SAT
10QHX10Ngôn ngữ học1140CCQT SAT
11QHX11Nhân học1140CCQT SAT
12QHX12Nhật Bản học1140CCQT SAT
13QHX13Quan hệ công chúng1173CCQT SAT
14QHX14Quản lý thông tin1140CCQT SAT
15QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành1140CCQT SAT
16QHX16Quản trị khách sạn1140CCQT SAT
17QHX17Quản trị văn phòng1140CCQT SAT
18QHX18Quốc tế học1140CCQT SAT
19QHX19Tâm lý học1227CCQT SAT
20QHX20Thông tin - Thư viện1140CCQT SAT
21QHX21Tôn giáo học1140CCQT SAT
22QHX22Triết học1140CCQT SAT
23QHX23Văn học1140CCQT SAT
24QHX24Việt Nam học1140CCQT SAT
25QHX25Xã hội học1140CCQT SAT
26QHX26Hàn Quốc học1140CCQT SAT
27QHX27Văn hóa học1140CCQT SAT
28QHX28Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng1140CCQT SAT

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023

Từ khóa » đh Nhân Văn Hn