Đại Học Kinh Tế Luật - ĐH Quốc Gia TPHCM Năm 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
  • ✯ ƯTXT, XT thẳng
  • ✯ Chứng chỉ quốc tế

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101_401Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)A00; A01; D01; D0725.89
27310101_403Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)A00; A01; D01; D0725.64
37310106_402Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)A00; A01; D01; D0726.55
47310108_413Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)A00; A01; D01; D0726.22
57310108_413EToán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.61
67310108_419Toán Kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)A00; A01; D01; D0726.4
77340101_407Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )A00; A01; D01; D0726.33
87340101_407EQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.5
97340101_415Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0725.33
107340115_410Marketing (Chuyên ngành Marketing)A00; A01; D01; D0726.87
117340115_410EMarketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.75
127340115_417Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)A00; A01; D01; D0727.1
137340120_408Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0726.71
147340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.75
157340122_411Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0727.44
167340122_411EThương mại điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.89
177340201_404Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0726.17
187340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.2
197340205_414Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0726.54
207340205_414HCông nghệ tài chính (CT Co-operative Education)A00; A01; D01; D0726.45
217340301_405Kế toánA00; A01; D01; D0726.17
227340301_405EKế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.7
237340302_409Kiểm toánA00; A01; D01; D0726.38
247340403_418Quản lý côngA00; A01; D01; D0724.39
257340405_406Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý)A00; A01; D01; D0726.35
267340405_406HHệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education)A00; A01; D01; D0727.25
277340405_416Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)A00; A01; D01; D0726.4
287380101_503Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự)A00; A01; D01; D0725.25
297380101_504Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)A00; A01; D01; D0725.41
307380101_505Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)A00; A01; D01; D0725.24
317380107_501Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)A00; A01; D01; D0726.07
327380107_502Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0726.09
337380107_502ELuật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0725.25

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101_401Kinh tế (Kinh tế học)847
27310101_403Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)809
37310106_402Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)906
47310108_413Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)841
57310108_413EToán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh766
67310108_419Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)811
77340101_407Quản trị kinh doanh878
87340101_407EQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh)823
97340101_415Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)807
107340115_410Marketing916
117340115_410EMarketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh857
127340115_417Marketing (Digital Marketing)938
137340120_408Kinh doanh quốc tế933
147340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)893
157340122_411Thương mại điện tử945
167340122_411EThương mại điện tử (tiếng Anh)876
177340201_404Tài chính - Ngân hàng871
187340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)839
197340205_414Công nghệ tài chính867
207340205_414HCông nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)847
217340301_405Kế toán851
227340301_405EKế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)767
237340302_409Kiểm toán900
247340403_418Quản lý công702
257340405_406Hệ thống thông tin quản lý896
267340405_406HHệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operatìveEducation)846
277340405_416Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)873
287380101_503Luật (Luật dân sự)804
297380101_504Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)800
307380101_505Luật (Luật và chính sách công)786
317380107_501Luật kinh tế (Luật kinh doanh)858
327380107_502Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)861
337380107_502ELuật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)831

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101_401Kinh tế (Kinh tế học)24.47CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
27310101_403Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)21.77CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
37310106_402Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)26.4CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
47310108_413Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)22.57CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
57310108_413EToán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh21.57CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
67310108_419Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)21.77CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
77340101_407Quản trị kinh doanh25.07CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
87340101_407EQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh)24.53CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
97340101_415Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)23.3CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
107340115_410Marketing25.93CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
117340115_410EMarketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh26.17CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
127340115_417Marketing (Digital Marketing)26.27CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
137340120_408Kinh doanh quốc tế26.97CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
147340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)27CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
157340122_411Thương mại điện tử25.7CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
167340122_411EThương mại điện tử (tiếng Anh)25.93CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
177340201_404Tài chính - Ngân hàng24.77CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
187340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)22.07CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
197340205_414Công nghệ tài chính22.47CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
207340205_414HCông nghệ tài chính (Chưong trình Co-operatìveEducation)21.7CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
217340301_405Kế toán21.6CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
227340301_405EKế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)22.23CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
237340302_409Kiểm toán24.47CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
247340403_418Quản lý công22.3CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
257340405_406Hệ thống thông tin quản lý22.33CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
267340405_406HHệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education)22.03CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
277340405_416Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)22.37CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
287380101_503Luật (Luật dân sự)23.37CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
297380101_504Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)21.63CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
307380101_505Luật (Luật và chính sách công)22.1CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
317380107_501Luật kinh tế (Luật kinh doanh)25.6CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
327380107_502Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)26.03CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
337380107_502ELuật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)26.07CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101_401Kinh tế (Kinh tế học)A00; A01; D01; D0780.96Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
27310101_401Kinh tế (Kinh tế học)24.6Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
37310101_403Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)27.3Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
47310101_403Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)A00; A01; D01; D0780.22Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
57310106_402Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)27.9Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
67310106_402Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)A00; A01; D01; D0787.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
77310108_413Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)27.4Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
87310108_413Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)A00; A01; D01; D0781.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
97310108_413EToán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng AnhA00; A01; D01; D0779.4Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
107310108_419Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)A00; A01; D01; D0774.8Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
117340101_407Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0784.74Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
127340101_407Quản trị kinh doanh27.4Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
137340101_407EQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0781.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
147340101_407EQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh)26.9Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
157340101_415Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0781.8Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
167340101_415Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)27Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
177340115_410MarketingA00; A01; D01; D0786.84Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
187340115_410Marketing28.6Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
197340115_410EMarketing Chất lượng cao bằng tiếng AnhA00; A01; D01; D0783.9Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
207340115_410EMarketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh25.3Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
217340115_417Marketing (Digital Marketing)27.9Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
227340115_417Marketing (Digital Marketing)A00; A01; D01; D0787.1Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
237340120_408Kinh doanh quốc tế28.3Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
247340120_408Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0787.57Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
257340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)27.5Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
267340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0786.31Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
277340122_411Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0787.36Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
287340122_411Thương mại điện tử28.5Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
297340122_411EThương mại điện tử (tiếng Anh)A00; A01; D01; D0784.95Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
307340122_411EThương mại điện tử (tiếng Anh)27.1Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
317340201_404Tài chính - Ngân hàng26.8Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
327340201_404Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0784.53Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
337340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0780.8Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
347340205_414Công nghệ tài chính25.8Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
357340205_414Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0782.95Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
367340205_414HCông nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)28.4Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
377340205_414HCông nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)A00; A01; D01; D0776.23Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
387340301_405Kế toán26.1Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
397340301_405Kế toánA00; A01; D01; D0780.5Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
407340301_405EKế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0779.1Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
417340302_409Kiểm toánA00; A01; D01; D0785.05Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
427340302_409Kiểm toán26.2Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
437340403_418Quản lý côngA00; A01; D01; D0772.1Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
447340405_406Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0783.69Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
457340405_406Hệ thống thông tin quản lý26.9Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
467340405_406HHệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operativeEducation)A00; A01; D01; D0775.71Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
477340405_406HHệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education)26.6Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
487340405_416Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)A00; A01; D01; D0779.07Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
497340405_416Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)25.8Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
507380101_503Luật (Luật dân sự)25.4Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
517380101_503Luật (Luật dân sự)A00; A01; D01; D0779.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
527380101_504Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)26.4Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
537380101_504Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)A00; A01; D01; D0778.7Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
547380101_505Luật (Luật và chính sách công)A00; A01; D01; D0773.19Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
557380107_501Luật kinh tế (Luật kinh doanh)27Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
567380107_501Luật kinh tế (Luật kinh doanh)A00; A01; D01; D0782.4Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
577380107_502Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)A00; A01; D01; D0784.32Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
587380107_502Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)26.9Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
597380107_502ELuật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)A00; A01; D01; D0781.6Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
607380107_502ELuật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)26.5Xét tuyển thẳng HSG, tài năng

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310106_402Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)89CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
27310108_413EToán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh76CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
37310108_419Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)78CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
47340101_407Quản trị kinh doanh75CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
57340101_407EQuản trị kinh doanh (Tiếng Anh)85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
67340115_410Marketing78CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
77340115_410EMarketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh81CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
87340115_417Marketing (Digital Marketing)86CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
97340120_408Kinh doanh quốc tế87CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
107340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)77CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
117340122_411Thương mại điện tử82CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
127340122_411EThương mại điện tử (tiếng Anh)76CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
137340201_404Tài chính - Ngân hàng85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
147340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)81CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
157340205_414HCông nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
167340301_405EKế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)98CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
177340302_409Kiểm toán81CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
187340405_406Hệ thống thông tin quản lý75CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
197340405_416Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)82CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
207380101_504Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
217380107_501Luật kinh tế (Luật kinh doanh)87CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
227380107_502Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)79CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
237380107_502ELuật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)76CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học Kinh Tế Luật điểm Chuẩn