DẢI NGÂN HÀ MILKY WAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DẢI NGÂN HÀ MILKY WAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdải ngân hà milky waymilky waydải ngân hàthiên hà milky wayngân hà milky waydải thiên hàđường sữa
Ví dụ về việc sử dụng Dải ngân hà milky way trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dảidanh từstriprangebandspectrumribbonngândanh từngânbankbudgetngânđộng từnganngânthe bankinghàdanh từhagalaxynetherlandshàtính từhàdutchmilkytính từmilkywaydanh từwayways STừ đồng nghĩa của Dải ngân hà milky way
thiên hà milky way dải ngân hà làdải nguồnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dải ngân hà milky way English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Dải Ngân Hà Trong Tiếng Anh
-
Dải Ngân Hà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dải Ngân Hà Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ngân Hà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ – Paris English
-
TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Đặt Câu Với Từ "dải Ngân Hà"
-
Milky Way Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Milky Way Trong Câu Tiếng Anh
-
Ngân Hà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dải Ngân Hà Còn Có Tên Gọi Tiếng Anh - Mua Trâu
-
Biệt Danh Tiếng Anh Dễ Thương Lấy Cảm Hứng Từ Dải Ngân Hà ...
-
Dải Ngân Hà Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Du Học TMS