Milky Way Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Milky Way Trong Câu Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
“Milky Way trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều người học tiếng Anh thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cụm từ này, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Milky Way nghĩa là gì?
-
Trong tiếng Anh, Milky way được hiểu là Ngân Hà, Sông Ngân, biết đến là một thiên hà chứa Hệ Mặt Trời. Nó xuất hiện trên bầu trời như một dải sao sáng mờ kéo dài từ chòm sao Tiên Hậu (Cassiopeia) ở phía Bắc đến chòm sao Nam Thập Tự (Crux) ở phía Nam, và sáng nhất là ở chòm sao Cung Thủ (Sagittarius) - vốn được biết tới là trung tâm của dải Ngân Hà.
-
-
Nguyên nhân, lịch sử tên gọi dải Ngân Hà - Milky Way: Theo Wikipedia, lý do là bởi thần Zeus đã bế con trai mình là Hercules và cho cậu bé bú trộm dòng sữa của nữ thần Hera để có thể trở nên bất tử. Bỗng nhiên nữ thần choàng tỉnh giấc khiến cho dòng sữa bị văng tung tóe lên bầu trời, từ sự tích đó mà cái tên gọi Milky Way ra đời.
(Hình ảnh minh họa cho Milky way trong tiếng Anh)
2. Thông tin chi tiết từ vựng Milky way trong tiếng Anh
Milky Way (noun): Thiên hà bao gồm trái đất, được nhìn thấy vào ban đêm như một dải nhạt trên bầu trời.
Phát âm cả Anh - Anh và Anh - Mỹ: /ˌmɪl.ki ˈweɪ/
3. Ví dụ minh họa của Milky way trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Milky way trong tiếng Anh)
-
There are about 200 - 400 billion stars contained in the Milky Way, along with more than 100 billion planets. Do you know that?
-
Có khoảng 200 - 400 tỷ ngôi sao chứa trong Dải Ngân hà, cùng với hơn 100 tỷ hành tinh. Bạn có biết điều đó không?
-
Y Ty, Lao Cai is one of the ideal places to take pictures of the Milky Way.
-
Y Tý, Lào Cai là một trong những địa điểm lý tưởng để chụp ảnh dải Ngân hà.
-
Milky Way photography is a new style of milky way photography that has appeared in recent years but has become a trend that many people love because it brings a lot of unique and splendid works.
-
Chụp ảnh Milky Way là phong cách chụp ảnh dải ngân hà mới xuất hiện vài năm gần đây nhưng đã trở thành trào lưu được nhiều người yêu thích bởi nó mang lại rất nhiều tác phẩm độc đáo và lộng lẫy.
-
Here's what you need to know about capturing the Milky Way with your smartphone.
-
Dưới đây là những điều bạn cần biết về cách chụp Dải Ngân hà bằng điện thoại thông minh của mình.
-
Can you teach me how to take pictures of the Milky Way?
-
Bạn có thể hướng dẫn cách chụp ảnh dải Ngân Hà cho tôi được không?
-
Taking pictures of the Milky Way is not as difficult as you think, just choosing the right lens for the camera is enough.
-
Chụp ảnh dải Ngân Hà không hề khó như bạn nghĩ đâu, chỉ cần chọn đúng loại ống kính phù hợp cho máy ảnh là đủ.
4. Một số từ vựng thông dụng liên quan đến Milky way trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Milky way trong tiếng Anh)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Sun | Ngôi sao cung cấp ánh sáng và nhiệt cho trái đất và trái đất chuyển động xung quanh |
|
Earth | Hành tinh thứ ba theo thứ tự khoảng cách từ mặt trời, giữa sao Kim và sao Hỏa; là thế giới mà chúng ta đang sống |
|
Star | Một quả cầu khí đốt rất lớn trong không gian thường được nhìn thấy từ trái đất như một điểm sáng trên bầu trời vào ban đêm |
|
Constellation | Một nhóm các ngôi sao trên bầu trời dường như tạo thành một mô hình và có tên |
|
Orbit | Đường cong mà qua đó các vật thể trong không gian di chuyển quanh một hành tinh hoặc ngôi sao |
|
Moon | Vật thể tròn chuyển động trên bầu trời quanh trái đất và có thể được nhìn thấy vào ban đêm |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Milky Way trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm yêu thích với tiếng Anh!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Lợi ích và tác hại của internet bằng tiếng Anh
- "Sang Trọng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- PUT OFF là gì và cấu trúc cụm từ PUT OFF trong câu Tiếng Anh
- Rau Răm trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
- Cách dịch tên Tiếng Anh của bạn từ Tiếng Việt
- Work in là gì và cấu trúc cụm từ Work in trong câu Tiếng Anh
- Bí quyết học từ vựng tiếng Anh lớp 8 đạt hiệu quả cao
- "Utility Bill" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Từ Dải Ngân Hà Trong Tiếng Anh
-
DẢI NGÂN HÀ MILKY WAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dải Ngân Hà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dải Ngân Hà Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ngân Hà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ – Paris English
-
TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Đặt Câu Với Từ "dải Ngân Hà"
-
Ngân Hà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dải Ngân Hà Còn Có Tên Gọi Tiếng Anh - Mua Trâu
-
Biệt Danh Tiếng Anh Dễ Thương Lấy Cảm Hứng Từ Dải Ngân Hà ...
-
Dải Ngân Hà Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Du Học TMS