ĐÃI TIỆC - Translation In English
Có thể bạn quan tâm
You are unable to access bab.la
Why have I been blocked?
This website is using a security service to protect itself from online attacks. The action you just performed triggered the security solution. There are several actions that could trigger this block including submitting a certain word or phrase, a SQL command or malformed data.
What can I do to resolve this?
You can email the site owner to let them know you were blocked. Please include what you were doing when this page came up and the Cloudflare Ray ID found at the bottom of this page.
Cloudflare Ray ID: 8e7be85e8fd40ee8 • Performance & security by Cloudflare
Từ khóa » đãi ăn Tiếng Anh
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Top 14 đãi ăn Tiếng Anh
-
ĐÃI TIỆC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIỆC CHIÊU ĐÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Nhà Hàng Qua Các Câu Giao Tiếp Và Từ Vựng đơn Giản Trên ...
-
Bài 5: Mình Sẽ Thết đãi » Nghe Tiếng Anh: Ăn Uống - Eating »
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tiệc Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chiêu đãi" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiêu đãi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ONE BREATH ENGLISH (Nói Một Mạch Bằng Tiếng Anh) (P7)