Glosbe - Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » đãi ăn Tiếng Anh
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 14 đãi ăn Tiếng Anh
-
ĐÃI TIỆC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIỆC CHIÊU ĐÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Nhà Hàng Qua Các Câu Giao Tiếp Và Từ Vựng đơn Giản Trên ...
-
Bài 5: Mình Sẽ Thết đãi » Nghe Tiếng Anh: Ăn Uống - Eating »
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐÃI TIỆC - Translation In English
-
CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tiệc Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chiêu đãi" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiêu đãi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ONE BREATH ENGLISH (Nói Một Mạch Bằng Tiếng Anh) (P7)