Dưới đây là những kiến thức xoay quanh chủ đề về kích thước. Cùng bỏ túi ngay nhé! Kích thước là khái niệm chung về những đại lượng (như chiều dài, chiều rộng, ...
Xem chi tiết »
dài Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dài Tiếng Trung (có phát âm) là: 修; 悠长; 漫长; 长 《指空间。》con đường này rất dài. 这条路很长。cành liễu dài ...
Xem chi tiết »
chiều dài Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chiều dài Tiếng Trung (có phát âm) là: 长; 长里; 长短; 长短儿 《长度。》toàn bộ chiều dài cầu xe lửa là 6772 ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2015 · Wǒmen jiā de yuànzi yǒu liǎng ge kètīng nàme dà. Sân nhà chúng tôi to bằng hai cái phòng khách. 这个箱子的大小/ 体积正合适。
Xem chi tiết »
Bộ: 套/Tào · Kích thước: 尺寸/Chǐcùn · Chiều dài: 长度/Chángdù · Chiều rộng: 宽度/Kuāndù · Chiều cao: 高度/Gāodù · Mét: 米/Mǐ · Ghế dài (trường kỷ): 长椅/Cháng ...
Xem chi tiết »
Zhè píng niúnǎi jìngzhòng èrbǎi wǔshí kè. Trọng lượng tịnh của bình sữa này là 250gr. 这袋米毛重五十一公斤。 Zhè dài mǐ máozhòng wǔshíyī gōngjīn.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Trong tiếng Trung " 米 /mǐ/ " dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; "公里 /gōnglǐ/" có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân nặng là "斤 ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc seri bài học về ý nghĩa 214 ... Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ đại 大 dà, là bộ thứ 37 trong hệ ...
Xem chi tiết »
Cách nói chiều dài, cân nặng trong tiếng Trung, hỏi bạn bao nhiêu cân tiếng trung là gì. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL học tiếng Trung về số đo trọng lượng ...
Xem chi tiết »
Top 14 dài trong tiếng trung - marvelvietnam.com. ... Giải thích ý nghĩa chiều dài Tiếng Trung (có phát âm) là: 长; 长里; 长短; 长短儿 《长度。》 ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2020 · Thở dài tiếng Trung là 长叹 (chángtàn). Thở dài được định nghĩa là một hơi thở dài, sâu hơn hơi thở bình thường. · Từ đồng nghĩa của thở dài ...
Xem chi tiết »
Số đếm, cách đọc số đếm trong tiếng Trung là một chủ đề vô cùng thiết yếu trong cuộc sống hàng ... làm việc, du lịch và học tập tại Trung Quốc, Đài Loan.
Xem chi tiết »
Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ cung cấp một số họ, tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung. Hãy vào bài viết tra và dịch tên sang tiếng ...
Xem chi tiết »
Đơn vị đo độ dài trong tiếng Trung. 毫米 háomǐ: Mm. 厘米 límǐ: Cm. 分米 fēn mǐ: Dm. 米 mǐ: mét. 千米/公里 qiānmǐ/ ...
Xem chi tiết »
dài trong tiếng trung - dài Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dài Tiếng Trung (có phát âm) là: 修; 悠长; 漫长; 长 《指空间。》con đường này rất dài.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dài Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề dài trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu