Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
Mục lục:
- Đại từ phản thân
- Chức năng và vị trí của đại từ phản thân
- Các cách dùng khác của đại từ phản thân
- Một số lưu ý về đại từ phản thân
- Các loại đại từ khác liên quan đến đại từ phản thân
- Tổng kết
1. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
💡 Đại từ phản thân bao gồm những đại từ: myself, ourselves, yourself, yourselves, himself, herself, itself, themselves.
2. Chức năng và vị trí của đại từ phản thân
Cũng giống như các đại từ khác trong tiếng Anh,
- Tân ngữ
- Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)
Dùng đại từ phản thân làm tân ngữ của động từ nếu tân ngữ này giống với chủ ngữ của động từ đó
-
I hurt myself by accident. = Tôi vô tình làm đau bản thân. → Ở câu này, "tôi" vừa là tân ngữ của hành động làm đau, vừa là chủ ngữ của hành động làm đau. Vì vậy, thay vì tân ngữ là me thì chúng ta phải dùng myself. → Chúng ta không nói I hurt me by accident mà phải nói I hurt myself by accident.
-
She bought herself a pizza. = Cô ấy mua cho mình một cái bánh pizza. → Ở câu này, "cô ấy" vừa là tân ngữ của hành động mua, vừa là chủ ngữ của hành động mua. Vì vậy, thay vì tân ngữ là her thì chúng ta phải dùng herself. → Chúng ta không nói She bought her a pizza mà phải nói She bought herself a pizza.
I hurt myself by accident.
Dùng đại từ phản thân làm tân ngữ của giới từ nếu tân ngữ này giống với chủ ngữ
-
They had to cook for themselves. = Họ phải tự nấu ăn cho bản thân họ. → Ở câu này, "họ" vừa là tân ngữ của giới từ for, vừa là chủ ngữ. Vì vậy, thay vì tân ngữ là them thì chúng ta phải dùng themselves. → Chúng ta không nói They had to cook for them mà phải nói They had to cook for themselves.
They had to cook for themselves.
Tuy nhiên, chúng ta cũng cần lưu ý là, khác với các đại từ khác trong tiếng Anh, đại từ phản thân không bao giờ đứng ở vị trí chủ ngữ.
3. Các cách dùng khác của đại từ phản thân
Dùng đại từ phản thân sau giới từ "by" thì sẽ có nghĩa là "một mình" hoặc "tự làm"
-
Tom did his homework by himself. Tom tự làm bài tập về nhà.
-
She was standing at the bus stop by herself. Cô ấy đứng ở trạm xe buýt một mình.
She was standing at the bus stop by herself.
Dùng đại từ phản thân ở ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để diễn tả ý nhấn mạnh rằng "đích thân chủ ngữ là người thực hiện hành động gì đó"
-
The manager spoke to me himself. Đích thân ông quản lý nói chuyện với tôi.
-
You yourself wrote those words. Don't you remember? Chính bạn là người viết người lời đó. Bạn không nhớ à?
You yourself wrote those words. Don't you remember?
4. Một số lưu ý về đại từ phản thân
Sau các giới từ chỉ nơi chốn thì chúng ta vẫn dùng đại từ nhân xưng, chứ không dùng đại từ phản thân
-
He was dragging a suitcase behind him. (không phải behind himself) Anh ấy kéo theo một cái vali phía sau anh ấy.
Sau giới từ "with" với nghĩa là "chung, cùng với" thì chúng ta vẫn dùng đại từ nhân xưng, chứ không dùng đại từ phản thân
-
She had a few friends with her. (không phải with herself) Cô ấy đi chung với vài người bạn.
Một số động từ miêu tả hành động mà một người thường làm cho bản thân mình thì không cần dùng tân ngữ là đại từ phản thân
-
I shave myself every other day. Tôi cạo râu cách ngày.
-
He washed himself in cold water. Anh ấy tắm bằng nước lạnh.
Học tiếp với Tiếng Anh Mỗi Ngày
Để học các phần tiếp theo của bài này, cũng như các bài học khác của Chương trình Ngữ Pháp PRO, bạn cần có một Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC.
Với Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, bạn sẽ được học:
- Toàn bộ 50 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh thiết yếu (Chương trình Ngữ pháp PRO)
- Học từ vựng tiếng Anh thông dụng
- Luyện nghe qua audios và videos.
- Tất cả những thông tin hữu ích về kỳ thi IELTS & Hướng dẫn luyện thi.
- và nhiều tính năng học tiếng Anh thiết yếu khác.
(Nếu bạn cũng muốn luyện thi TOEIC, xem chi tiết về các TK Luyện thi TOEIC)
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Từ khóa » đại Từ Phản Thân Cách Dùng
-
Ngữ Pháp - Đại Từ Phản Thân - TFlat
-
Đại Từ Phản Thân (reflexive Pronouns) Và Những điều Bạn Cần Biết
-
Tổng Quan Kiến Thức đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns)
-
Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh (reflexive Pronouns)
-
Cách Dùng Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh Chi Tiết Có Ví Dụ ...
-
Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Động Từ Phản Thân Là Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Đức
-
Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns) Là Gì - Cách Sử Dụng Và Bài ...
-
Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns): ý Nghĩa, Cách Dùng Chi Tiết
-
Cách Dùng Đại Từ Phản Thân - Reflexive Pronouns | WILLINGO
-
Hiểu Rõ Về Cách Dùng đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh - Grammarly
-
Toàn Bộ Kiến Thức Về đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns) Cần Biết
-
Cách Dùng Đại Từ Phản Thân Dễ Hiểu Nhất (Reflexive Pronouns)
-
Đại Từ Phản Thân Là Gì, Ví Dụ đại Từ Phản Thân Lớp 8