Đại Từ Phản Thân (reflexive Pronouns) Và Những điều Bạn Cần Biết
Có thể bạn quan tâm
Bạn đã nghe đến ngữ pháp của đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh chưa? Nghe thì có vẻ rất mới lạ nhưng đơn vị ngữ pháp này lại được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp thường ngày và các bài kiểm tra, thi cử bằng tiếng Anh đấy. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật về đại từ phản thân (reflexive pronouns) cùng các bài tập thực hành.
Nội dung bài viết
- 1. Đại từ phản thân trong tiếng Anh
- 2. Vị trí của đại từ phản thân trong câu
- 3. Cách sử dụng của đại từ phản thân
- 4. Bài tập đại từ phản thân
1. Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân tiếng Anh, hay còn gọi là reflexive pronouns, là một đại từ tiếng Anh. Đại từ được dùng để thay thế cho một danh từ. Myself, yourself, himself, herself, himself, ourselves, yourselves, themselves là những từ thuộc loại từ này, tương ứng với các ngôi trong tiếng Anh khác nhau.
Ví dụ:
- I don’t think I can do it by myself, I really could use some help.
(Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp.)
- Do it yourself, other people seem to be busy as well.
(Bạn phải tự làm việc của mình thôi, ai trông cũng đang bận cả.)
Bảng quy đổi đại từ nhân xưng – phản thân:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | Myself |
You | Yourself/Yourselves (số nhiều) |
We | Ourselves |
They | Themselves |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY
2. Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường có vị trí sau động từ, sau giới từ, sau danh từ làm chủ ngữ và ở cuối câu.
- Đại từ phản thân đứng sau động từ
Ví dụ:
If you don’t love yourself, you cannot accept love from other people.
(Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu.)
- Đại từ phản thân đứng sau giới từ
Ví dụ:
Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out.
(Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân các bạn đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi.)
- Đại từ phản thân đứng sau danh từ
Ví dụ:
Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard.
(Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó.)
- Đại từ phản thân đứng ở cuối câu
Ví dụ:
This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself.
(Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này.)
Xem thêm: Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh
3. Cách sử dụng của đại từ phản thân
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) có ba cách sử dụng tương ứng với vị trí của chúng trong câu.
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ.
Ví dụ:
The kids were playing in the backyard and accidentally hurt themselves.
(Bọn trẻ đang chơi ở trong vườn thì tự dưng làm mình bị đau.)
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, đại từ phản thân đứng sau giới từ và làm tân ngữ cho giới từ đó.
Ví dụ:
He told himself to stay calm and collected.
(Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ.)
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- Annie herself cannot understand her husband sometimes. (Kể cả bản thân Annie đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô.)
- Can you believe what I said now that you saw it yourself? (Bạn đã tin những gì mình nói sau khi tự tai nghe mắt thấy chưa?)
4. Bài tập đại từ phản thân
Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống
- You cannot make me do this, you know I am very busy _______.
- They were going on a trip and took a lot of photos of __________.
- Look! The TV has turned on by __________.
- Can you look for it _______? I am in a middle of something here.
- Hello, you must be the person Susie recommended _________.
Đáp án:
- myself
- themselves
- itself
- yourself?
- herself
Bài 2: Viết lại các câu dưới đây sử dụng đại từ nhân xưng
- She offered her help but I declined. Now I have to do all of the tasks alone.
- It is him who allowed such a controversy to take place.
- I am an introvert, so I prefer to be on my own most of the time.
- Susie ran into a sharp piece of metal and was cut by it.
- This was ordered by the king, he insists on meeting you.
Đáp án:
- She offered her help but I declined. Now I have to do all of the tasks by myself.
- He himself allowed such a controversy to take place.
- I am an introvert, so I prefer to be by myself most of the time.
- Susie ran into a sharp piece of metal and accidentally cut herself.
- The king insists on meeting you himself and makes the order.
Trên đây là ngữ pháp phần đại từ phản thân (reflexive pronouns). Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được khái niệm đại từ phản thân là gì cũng như áp dụng được những kiến thức đã học để làm bài tập thực hành. Hãy đón đọc những bài viết mới cùng chủ đề ngữ pháp của Step Up bạn nhé.
Từ khóa » đại Từ Phản Thân Dùng để Làm Gì
-
Tổng Quan Kiến Thức đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns)
-
Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ngữ Pháp - Đại Từ Phản Thân - TFlat
-
Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns) Là Gì - Cách Sử Dụng Và Bài ...
-
Đại Từ Phản Thân Là Gì, Ví Dụ đại Từ Phản Thân Lớp 8
-
Cách Dùng Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh Chi Tiết Có Ví Dụ ...
-
Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh (reflexive Pronouns)
-
Đại Từ Phản Thân Là Gì? Cách Sử Dụng đại Từ Phản Thân.
-
Cách Dùng Đại Từ Phản Thân - Reflexive Pronouns | WILLINGO
-
Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns): ý Nghĩa, Cách Dùng Chi Tiết
-
Đại Từ Phản Thân: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Toàn Bộ Kiến Thức Về đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns) Cần Biết
-
Hiểu Rõ Về Cách Dùng đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh - Grammarly