Đại Từ Sở Hữu - Ruspeach

Địa chỉ E-mail hoặc mật khẩu không đúng Đăng nhập Đăng nhập Tự đăng ký Bạn hãy bấm vào đây, nếu bạn quên mất mật khẩu của mình Đăng nhập Ruspeach Ruspeach
  • Bài học
    • Những cuộc hội thoại
    • Các bài kiểm tra Ruspeach
    • Những trò chơi có thưởng
    • Trò chơi "Найди слово"
    • Trò chơi "Он, Она, Оно"
    • Trò chơi "Угадай"
    • Trò chơi "Карточки"
    • Trò chơi "Bảng chữ cái"
    • Lịch sử
  • Sách giáo khoa
    • Tin tức
    • Các cụm từ
    • Từ điển
    • Ngữ pháp
    • Châm ngôn tục ngữ
    • Thành ngữ
    • Podcasts
  • Thực hành
    • Giáo viên
    • Các trường học
    • Trao đổi
    • Đơn xin học tiếng Nga
    • Tự học
  • TORFL
    • Giới thiệu về TORFL
    • Những bài kiểm tra TORFL
    • Từ ngữ TORFL
  • Cửa hàng
    • Ruspeach
    • ЛитРес
    • Hiến tặng
Tìm kiếm
  • Quy tắc
    • Ngữ pháp
      • Morphologie
      • Rechtschreibung
      • Пунктуация
      • Синтаксис
    • Danh từ
      • Các cách chia
      • Род
      • Число
    • Tính từ
      • Степени сравнения
      • Формы прилагательных
    • Chữ số
    • Động từ
      • Những chủng loại động từ
      • Время
      • Trạng động từ
      • Mệnh lệnh, chỉ thị, thể chia có điều kiện của động từ
    • Từ vựng
    • Thán từ
    • Đại danh từ
      • Các cách chia
      • Разряды местоимений
    • Trạng từ
      • Степени сравнения
    • Орфоэпия
    • Tiền tố
    • Động tính từ
    • Câu trực tiếp và gián tiếp
    • Словообразование
    • Những phần đặc biệt của câu văn
      • Giới từ
      • Union
      • Частицы
    • Phiên âm
    • Фразеология
  • Bài viết
    • Các lời khuyên
    • Lịch sử
    • Văn hóa
    • Быт
    • Die Methodik des Unterrichtens der Russischen Sprache als Fremdsprache
! Tự đăng ký Tôi đã đọc và đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách bảo mật Ruspeach / Sách giáo khoa / Ngữ pháp / Quy tắc / Đại danh từ / Đại từ sở hữu Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu trả lời cho những câu hỏi Чей? Чья? Чьё? Чьи? - (Của ai?, Của những ai?) và kể cho chúng ta biết đồ vật này thuộc về ai. Bảng. Đại từ sở hữu biến đổi theo giống và số như thế nào.

Đại từ nhân xưng Giống đực (дом, заяц)(ngôi nhà, con thỏ) giống cái (лиса, мама)(con cáo, mẹ) Giống chung (село, окно)(làng, cửa sổ) Số nhiều (дети)(trẻ em)
Я - Tôi мой - của tôi моя - của tôi моё - của tôi мои
ты - bạn твой - của bạn твоя - của bạn твоё - của bạn твои
он/оно - anh ấy, nó его - của anh ấy его - của anh ấy его - của anh ấy его
она - cô ấy её - của cô ấy её - của cô ấy её - của cô ấy её
мы - chúng tôi наш - của chúng ta наша - của chúng ta наше - của chúng ta наши
вы - các bạn ваш - của các bạn ваша - của các bạn ваше - của các bạn ваши
они - họ их - của họ их - của họ их - của họ их

Xin hãy chú ý: Đại từ sở hữu мой, твой, наш, ваш (của tôi, của bạn, của chúng ta, của các bạn) thay đổi phù hợp với giống và số của danh từ. Còn đại từ sở hữu его, её, их (của anh ấy, của cô ấy, của họ) - không thay đổi.

Похожие статьи
  • Đại từ chỉ định

Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:

Dmitry Shulga

Lidia Savvina

Olga

Zarrina

Ксения Таранюк

Ушакова Надежда

Bạn hãy tham gia với chúng tôi trên

Copyright © 2013-2024 "Ruspeach.com" Speak Russian Language. All rights reserved. Developed by pervaja.com Pervaja.com - "Первая Веб Студия" Project hosted and supported by MouseDC.ru
  • Contacts
  • Advertising
  • Copyrights
Bản dịch Bản dịch (ru-vi) Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này
  • Bài học
    • Những cuộc hội thoại
    • Các bài kiểm tra Ruspeach
    • Những trò chơi có thưởng
    • Trò chơi "Найди слово"
    • Trò chơi "Он, Она, Оно"
    • Trò chơi "Угадай"
    • Trò chơi "Карточки"
    • Trò chơi "Bảng chữ cái"
    • Lịch sử
  • Sách giáo khoa
    • Tin tức
      • Tất cả
      • Bài thơ
      • Bài viết
      • Bể bơi
      • Bề ngoài
      • Các ngày lễ
      • Chính trị
      • Chữ số
      • Công thức
      • Cuộc hẹn gặp
      • Cuộc nói chuyện điện thoại
      • Danh từ
      • Du lịch
      • Đô ăn
      • Động từ
      • Động vật
      • Gia đình
      • Giải trí
      • Khách sạn nhỏ
      • Khoa học
      • Làm quen
      • Ngân hàng
      • Nghề nghiệp
      • Nghệ thuật
      • Ngoài đường
      • Ngôn ngữ kinh doanh
      • Ngôn ngữ kỹ thuật
      • Ngữ pháp
      • Những bài hát
      • Nước Nga
      • Ô tô
      • Quần áo
      • Quan hệ
      • Sở thích
      • Sức khỏe
      • Tại bưu điện
      • Tại nhà hàng
      • Tại rạp phim
      • Tại sân bay
      • Thể thao
      • Thiên nhiên
      • Thời gian
      • Thời tiết
      • Thông thạo tiếng Nga
      • Thư từ
      • Thuộc về Nga
      • Tin tức Ruspeach
      • Tính từ
      • Tôn giáo
      • Trích dẫn
      • Trong cửa hàng
      • Trong nhà
      • Việc làm
      • Ý kiến của những người thuê bao
    • Các cụm từ
      • Đồ mới
      • Các danh từ
      • Bể bơi
      • Trong nhà
      • Đồ kỹ thuật gia dụng
      • Tiếp đón khách khứa
      • Những danh từ về ngôi nhà
      • Phòng tắm
      • Trong cửa hàng
      • Trong hiệu sách
      • Tên các cửa hàng
      • Thông tin chung
      • Trong khách sạn
      • Đặt phòng trước
      • Hành lý trong phòng
      • Đi khỏi và thanh toán
      • Sinh sống
      • Tại nhà hàng
      • Mùi vị
      • Bạn có thể nghe thấy
      • Đồ ăn
      • Gai vị
      • Đặt thức ăn và đồ uống
      • Đặt bàn
      • Dụng cụ làm bếp
      • Thanh toán
      • Chúng tôi mời đi uống cà phê
      • Thời gian: ngày, giờ và tương tự
      • Mùa trong năm
      • Nhiều ngày
      • Nhiều tháng
      • Nhiều giờ
      • Các động từ
      • Ngôn ngữ kinh doanh
      • Thông tin chung
      • Thư từ
      • Nghề nghiệp
      • Sơ yếu lý lịch
      • Sức khỏe
      • Sắc đẹp
      • Thông tin chung
      • Giấc ngủ
      • Thể thao
      • Làm quen
      • Bề ngoài
      • Những lời khen ngợi
      • Thông tin chung
      • Làm thế nào để bắt đầu cuộc hội thoại
      • Sự không hiểu
      • Thông tin chung
      • Những cái tên Nga
      • Quan hệ tình yêu
      • Thông tin chung
      • Ngoài đường
      • Làm sao để đi tới...
      • Chữ khắc
      • Tên nơi chốn
      • Thông tin chung
      • Khoa học
      • Hình học
      • Toán học
      • Quần áo, giầy dép, phụ kiện
      • Hiệu cắt tóc
      • Bưu điện/Ngân hàng
      • Các ngày lễ
      • Thông tin chung
      • Lời chúc
      • Lời mời
      • Tính từ
      • Mầu sắc
      • Thiên nhiên
      • Động vật
      • Các âm thanh của súx vật
      • Tên gọi của súc vật
      • Thời tiết
      • Cây cỏ
      • Những điều khác
      • Đi du lịch
      • Ô tô
      • Trên phương tiện giao thông thành phố
      • Thông tin chung
      • Đoàn tầu
      • Máy bay
      • Tại sân bay
      • Trên máy bay
      • Các quốc gia
      • Các ngôn ngữ
      • Thông thạo tiếng Nga
      • Thông tin chung
      • Lời chào
      • Vĩnh biệt
      • Cãi cọ
      • Ý kiến của bạn
      • Cảm giác
      • Câu nói
      • Tên các cảm giác
      • Những cảm xúc tiêu cực
      • Tôn giáo
      • Gia đình
      • Danh từ
      • Cuộc nói chuyện điện thoại
      • Thân thể
      • Tăng lên
      • Nghệ thuật
      • Dụng cụ âm nhạc
      • Thể thao
      • Bức ảnh
      • Học hành
      • Chữ số
      • Những trường hợp khẩn cấp
    • Từ điển
    • Ngữ pháp
      • Tất cả
      • Quy tắc
      • Ngữ pháp
      • Morphologie
      • Rechtschreibung
      • Пунктуация
      • Синтаксис
      • Danh từ
      • Các cách chia
      • Род
      • Число
      • Tính từ
      • Степени сравнения
      • Формы прилагательных
      • Chữ số
      • Động từ
      • Những chủng loại động từ
      • Время
      • Trạng động từ
      • Mệnh lệnh, chỉ thị, thể chia có điều kiện của động từ
      • Изъявительное наклонение
      • Thể mệnh lệnh
      • Từ vựng
      • Thán từ
      • Đại danh từ
      • Các cách chia
      • Разряды местоимений
      • Возвратные местоимения
      • Trạng từ
      • Степени сравнения
      • Орфоэпия
      • Tiền tố
      • Động tính từ
      • Câu trực tiếp và gián tiếp
      • Словообразование
      • Những phần đặc biệt của câu văn
      • Giới từ
      • Union
      • Частицы
      • Phiên âm
      • Фразеология
      • Bài viết
      • Các lời khuyên
      • Lịch sử
      • Văn hóa
      • Быт
      • Die Methodik des Unterrichtens der Russischen Sprache als Fremdsprache
    • Châm ngôn tục ngữ
      • Tất cả
      • A
      • Б
      • В
      • Г
      • Д
      • Е
      • Ж
      • З
      • И
      • К
      • Л
      • М
      • Н
      • О
      • П
      • Р
      • С
      • Т
      • У
      • Ф
      • Х
      • Ц
      • Ч
      • Ш
      • Щ
      • Э
      • Я
    • Thành ngữ
      • Tất cả
      • А
      • Б
      • В
      • Г
      • Д
      • Е
      • Ж
      • З
      • И
      • К
      • Л
      • М
      • Н
      • О
      • П
      • Р
      • С
      • Т
      • У
      • Х
      • Ц
      • Ч
      • Ш
      • Щ
      • Э
      • Я
    • Podcasts
      • Tất cả
      • Александр Сергеевич Пушкин
      • Антон Павлович Чехов
      • Иван Алексеевич Бунин
  • Thực hành
    • Ruspeach Câu lạc bộ
    • Giáo viên
    • Các trường học
    • Trao đổi
    • Đơn xin học tiếng Nga
    • Tự học
  • TORFL
    • Giới thiệu về TORFL
    • Những bài kiểm tra TORFL
    • Từ ngữ TORFL
  • Cửa hàng
    • Ruspeach
    • ЛитРес
    • Apple
    • Hiến tặng
  • Thay đổi ngôn ngữ
    • Русский
    • English
    • ελληνικά
    • Español
    • Italiano
    • 中文
    • Deutsche
    • Português
    • Türkçe
    • Français
    • Čeština
    • 日本語
    • Tiếng Việt
    • Забони тоҷикӣ
  • Tìm kiếm

Từ khóa » đại Từ Sở Hữu Cách 2 Trong Tiếng Nga