Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Nga - UPL
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Nga, cùng một từ được sử dụng như tính từ sở hữu hoặc như đại từ sở hữu.
Trong tiếng Nga, đại từ sở hữu phụ thuộc vào giới tính và số lượng chủ đề bạn đang nói đến.
Sở hữu của người thứ ba vẫn bất biến, hình thức của họ chỉ phụ thuộc vào người chiếm hữu.
Личное местоимение | ||||
мужской род | женский род | средний род | Множественное число | |
Я | мой | моя́ | моё | мои́ |
ты | твой | твоя | твоё | твои |
он | его | |||
она | её | |||
мы | наш | наша | наше | наши |
вы | ваш | ваша | ваше | ваши |
они | их |
Bài tập phát âm của đại từ sở hữu tiếng Nga
Hệ thống nhận dạng giọng nói này đã được thiết kế cho người bản ngữ Nga. Đừng quá nôn nóng, đừng nản lòng, bạn có thể làm được.
Nhấp vào micrô để kích hoạt nó, nếu nó không nhấp nháy màu đỏ. Trình duyệt của bạn phải tương thích với các tính năng HTML5 mới.
Bài tập 1Hoàn thành văn bản với dạng sở hữu theo mẫu mong muốn:
Bài tập 2Đại từ sở hữu - đối thoại trong tiếng Nga
- Tiếng Nhật - - Thụy Điển - - Việt - - Ba Lan - - Tiếng Na Uy - - Lát-vi - - Latvian - - In-đô-nê-xi-a - - Hung-ga-ri - - Estonian - - Trung Quốc - - korean - - Bun-ga-ri - - Tiếng Đan Mạch - - Romanian - - Tiếng Bồ Đào Nha - - Hà Lan - - Czech - - Tiếng Đức - - Tiếng Ý - - Tiếng Tây Ban Nha - - Tiếng Anh - - Tiếng Pháp -Từ khóa » đại Từ Sở Hữu Cách 2 Trong Tiếng Nga
-
Bài 7: Cách 2 Trong Tiếng Nga
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Nga - SÀI GÒN VINA
-
Đại Từ Sở Hữu - Ruspeach
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Nga - Tài Liệu Text - 123doc
-
Cách Nói Sở Hữu Trong Tiếng Nga - SGV
-
Đại Từ Sở Hữu Cách 5 Trong Tiếng Nga
-
Đại Từ Sở Hữu - Diễn đàn Tiếng Nga Cho Mọi Người
-
[Học Tiếng Nga] Bài 25: Đại Từ Sở Hữu Cách 4 Số ít - YouTube
-
Tiếp Theo Hôm Này Sẽ Là đại Từ Sở... - Học Tiếng Nga Cơ Bản - Facebook
-
CÁCH HAI TIẾNG NGA -PHẦN 1
-
Đại Từ Tiếng Nga: Cách Sử Dụng Và Ví Dụ
-
Top 14 đại Từ Sở Hữu Cách 3 Trong Tiếng Nga