ĐẠI UÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẠI UÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđại uýcaptainthuyền trưởngđội trưởngđại úycơ trưởngđại uýđại tálieutenanttrung úyphótrung uýđại úythiếu úytrung tácấp trungthiếu táđại uýcaptcolonelđại tátrung tált.

Ví dụ về việc sử dụng Đại uý trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao việc xảy ra sao, đại uý.How does that happen, Colonel?Hắn là đại uý phòng Chống Bắt Cóc.He's a lieutenant for the Anti-Kidnapping Division.Việc đó thì dễ thôi", đại uý nói.It was simple,” the captain said.Đại uý Stevens, đây là pháo đài kín.Captain Colter Stevens, this is Beleaguered Castle.Những lời nói cuối cùng của đại uý là.The last words of the colonel were.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđại uýtrung uýĐại uý, tôi nghĩ ta đã nói chuyện này rồi mà?Lieutenant, I think we have covered this, haven't we?Ông ta là thiếu tá còn tôi chỉ là đại uý.He was the major general and I was a colonel.Tôi đã có bản đồ, hãy nói đại uý Ishihara chuẩn bị tiền đi.I got the map so tell Capt. Ishihara to get the money ready.Ông ta là thiếu tá còn tôi chỉ là đại uý.He was a major and I was a captain.Đại uý Stevens, đây là pháo đài kín. Hãy xác nhận truyền tin.Captain Colter Stevens, this is Beleaguered Castle, acknowledge transmission.Ông ta là thiếu tá còn tôi chỉ là đại uý.I am a First Lieutenant and he is a Captain.Năm 1808, chàng đã là đại uý cận vệ, có nhiều huân chương và được giữ những chức vụ rất thuận lợi ở Petersburg.In 1809 he was a captain in the Guards, wore medals, and held some special lucrative posts in Petersburg.Klein sau đó đã nhanh chóngbán lại tờ tem này cho" Đại uý" H. R.Klein then immediately resold the sheet to"Colonel" H. R.Cú nhảy dù từ máy bay thành côngđầu tiên được thực hiện bởi đại uý Berry vào năm 1912 tại Saint- Luiz thuộc bang Missuri.The first successful parachute jump to bemade from a moving airplane was made by Captain Berry at St. Louis, in 1912.Ông ấy phải nói với những người lính đang đánh trận chứkhông phải một nhóm đại uý".He needs to be talking to the boots on the ground andthat's not a bunch of captains.".Trên một vùng đất cao trên cảng Nagasaki, đại uý hải quân Mỹ B. F.On a flowering terrace above Nagasaki harbor, U.S. Navy Lieutenant B. F.Và đại uý Stevens, tôi muốn anh nhớ rằng không chỉ vì anh. Mà còn vì 2 triệu người Mỹ trong thế giới thực này.And Captain Stevens, I would like you to remember that it's not only about you, but it's also about 2 million real world Americans.Nhưng ngay cả Artemis cũng không biết mình đang dính líu đến chuyện gì khi cậubắt cóc một nàng tiên- Đại uý Holly Short của đơn vị LEP.But even Artemis doesn't know whathe's taken on when he kidnaps a fairy, Captain Holly Short of Leprecon Unit.Đại uý, tới lúc này, anh phải nên tìm ra đối tượng khả nghi với lợi thế chiến thuật này, công cụ ghê gớm mà chúng tôi đang trao cho anh.Captain, you should have found the suspect by now. This tactical advantage, this tremendous tool that we have given you.Ngoài bà Azuma, các nữquân nhân cấp cao khác trong lực lượng MSDF bao gồm 4 đại uý và 1 chuẩn đô đốc phụ trách hậu cần.In addition to Azuma,other senior female officers in the MSDF include four captains and a rear admiral in charge of logistics.Em dùng truy cập mạng mà Đại uý Lance đưa và em bật mọi đồng phục và máy quay xe tuần trong lực lượng vào 12 giờ trước.I used the network access that Captain Lance gave us and I turned on every uniform and squad car camera on the force in the last 12 hours.Một trong những siêu anhhùng mạnh nhất trong vũ trụ điện ảnh Marvel- Đại Uý Marvel- sẽ xuất hiện tại Marina Bay Sands cho một sự kiện đặc biệt dành cho Fan….One of the most powerfulSuper Heroes in the Marvel Cinematic Universe- Captain Marvel- is set to make landfall at the iconic Marina Bay Sands for a special red carpet fan event on Thursday.Đại uý Castañón, anh hùng của đạo quân chiến thắng, ngồi chong mắt suốt đêm, chìm đắm vào cuốn sách, đọc đi đọc lại tác phẩm của César Vallejo, nhà thơ của phe bại trận.Captain Castañón, hero of the victorious army, sat up all night, captivated, reading and rereading César Vallejo, poet of the defeated.Người phát ngônThuỷ quân Lục chiến Mỹ, đại uý Sarah Burns tuyên bố, chiếc KC- 130 của Thuỷ quân Lục chiến" gặp nạn" vào chiều 10.7, nhưng không cung cấp thêm chi tiết.Marine Corps spokeswoman Capt. Sarah Burns said that a KC-130'experienced a mishap' Monday evening but provided no details.Đại uý phi công Demi Shaffer các Griffin Joe khi nó đi vào Vịnh Mexico mang theo tàu ngăn chặn các trang web sập giàn khoan sẽ được dùng để cố gắng có các nước sâu Horizon dầu, Thứ tư 5 Tháng Năm 2010.Capt. Demi Shaffer pilots the Joe Griffin as it enters the Gulf of Mexico carrying the containment vessel to the rig collapse site which will be used to try to contain the Deepwater Horizon oil, Wednesday, May 5, 2010.Nhà thám hiểm người Italia Luigi Amedeo, Công tước Abruzzi và Đại uý Umberto Cagni thuộc Hải quân Hoàng gia Italia( Regia Marina) đã ra khơi trên chiếc tàu chuyển đổi từ tàu săn cá voi Stella Polare từ Na Uy năm 1899.The Italian explorer Luigi Amedeo, Duke of the Abruzzi and Captain Umberto Cagni of the Italian Royal Navy(Regia Marina) sailed the converted whaler Stella Polare from Norway in 1899.Từng là một đại uý Vệ binh Cộng hoà, al- Timman, sống tại khu vực phía bắc Iraq do người Kurd kiểm soát nhưng thường tới Baghdad, tới gặp các đồng nghiệp cũ.Having served as a captain in the Republican Guard, al-Timman, who was based in Kurdish-controlled northern Iraq but traveled often to Baghdad, turned to his old comrades.Giám đốc an toàn vàan ninh của Adam Air, Đại uý Hartono, đã phủ nhận mọi luận điệu trên và tất cả những luận điệu cho rằng công ty này cố ý vi phạm các quy định an toàn quốc tế.Adam Air's director of safety and security, Capt. Hartono, denied the allegations and all others claiming that the company knowingly violated international safety guidelines.Một câu chuyện thuộc loại này do đại uý Yonnt kể lại cho tiến sĩ Bushnell về thung lũng Napa ở tiểu bang California, tiến sĩ Bushnell đã nhắc lại trong quyển“ Thiên nhiên và siêu nhiên”.To this class, undoubtedly, belongs the story told by Captain Yonnt, of the Napa Valley in California, to Dr. Bushnell, who repeats it in his Nature and the Supernatural(page 14).Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0286

Từng chữ dịch

đạitính từđạigreatgrandđạidanh từuniversitycollegedanh từcaptainlieutenantchaplainscptacting-lieutenant S

Từ đồng nghĩa của Đại uý

thuyền trưởng captain đội trưởng đại úy cơ trưởng đại tá đài tưởng niệm washingtonđại úy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đại uý English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đại úy Trong Tiếng Anh Là Gì