đãi Vàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đãi vàng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đãi vàng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đãi vàng trong tiếng Trung và cách phát âm đãi vàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đãi vàng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đãi vàng tiếng Trung đãi vàng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đãi vàng tiếng Trung 淘金 《用水选的方法从沙子里选出沙金。也泛指设法捞取高额的钱财。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
淘金 《用水选的方法从沙子里选出沙金。也泛指设法捞取高额的钱财。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đãi vàng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • mỹ nghệ tiếng Trung là gì?
  • tính linh tiếng Trung là gì?
  • giàn khoan trên biển giàn khoan xa bờ tiếng Trung là gì?
  • về nhà mẹ tiếng Trung là gì?
  • phè tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đãi vàng trong tiếng Trung

淘金 《用水选的方法从沙子里选出沙金。也泛指设法捞取高额的钱财。》

Đây là cách dùng đãi vàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đãi vàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 淘金 《用水选的方法从沙子里选出沙金。也泛指设法捞取高额的钱财。》

Từ điển Việt Trung

  • bình ấm tiếng Trung là gì?
  • tuý ông tiếng Trung là gì?
  • nâng lên tiếng Trung là gì?
  • thay lời tựa tiếng Trung là gì?
  • thâm cung tiếng Trung là gì?
  • bộ phận châu âu tiếng Trung là gì?
  • danh cương lợi toả tiếng Trung là gì?
  • nghiền ngẫm tiếng Trung là gì?
  • ghế xoay có tay vịn tiếng Trung là gì?
  • nhiệt hạ tiếng Trung là gì?
  • dừng bớt tiếng Trung là gì?
  • tuỳ cảm tiếng Trung là gì?
  • mảnh che tay tiếng Trung là gì?
  • chính quy tiếng Trung là gì?
  • cắt xe tiếng Trung là gì?
  • bùn nhão vữa tiếng Trung là gì?
  • giỏ hoa lẵng hoa tiếng Trung là gì?
  • hoàng thân tiếng Trung là gì?
  • thạch sùng tiếng Trung là gì?
  • Hồng Môn Yến tiếng Trung là gì?
  • ban quản trị tiếng Trung là gì?
  • đang lúc tiếng Trung là gì?
  • bè cánh tiếng Trung là gì?
  • xanh lam tiếng Trung là gì?
  • quyết một lòng tiếng Trung là gì?
  • róm tiếng Trung là gì?
  • khúc cong tiếng Trung là gì?
  • dễ cháy tiếng Trung là gì?
  • cho đến tiếng Trung là gì?
  • sa cơ lỡ bước tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đãi Vàng Là Gì