đầm ấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đầm ấm
warm; cosy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầm ấm
* adj
happy; sweet
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầm ấm
cozy, sweet, happy
- đầm
- đầm cá
- đầm gỗ
- đầm mỹ
- đầm ấm
- đầm bầu
- đầm già
- đầm lau
- đầm lầy
- đầm nện
- đầm sen
- đầm đìa
- đầm đất
- đầm mình
- đầm nước
- đầm trạch
- đầm lầy hóa
- đầm nuôi cá
- đầm nước mặn
- đầm nuôi trai
- đầm đầm châu sa
- đầm lầy bãi sông
- đầm lầy xéc-bô-ni
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đầm ấm Tiếng Anh
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'đầm ấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"đầm ấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of đầm ấm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "đầm ấm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : đầm ấm | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đầm ấm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao
-
Bằng Tiếng Anh Hãy Viết Về Bữa Cơm Gia đình đầm ấm - BYTUONG
-
Lễ Bế Mạc SEA Games 31: Hội Tụ để Tỏa Sáng