Definition Of đầm ấm? - Vietnamese - English Dictionary
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- đầm ấm
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- happy; sweet
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đầm ấm": ầm ầm âm ấm
Từ khóa » đầm ấm Tiếng Anh
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đầm ấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"đầm ấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đầm ấm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : đầm ấm | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đầm ấm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao
-
Bằng Tiếng Anh Hãy Viết Về Bữa Cơm Gia đình đầm ấm - BYTUONG
-
Lễ Bế Mạc SEA Games 31: Hội Tụ để Tỏa Sáng