đầm ấm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤m˨˩ əm˧˥ | ɗəm˧˧ ə̰m˩˧ | ɗəm˨˩ əm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəm˧˧ əm˩˩ | ɗəm˧˧ ə̰m˩˧ |
Tính từ
[sửa]đầm ấm
- Có không khí êm ái như trong một gia đình hoà thuận. Trong một không khí đầm ấm và cảm động (Võ Nguyên Giáp)
Tham khảo
[sửa]- "đầm ấm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » đầm ấm Là Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "đầm ấm" - Là Gì?
-
đầm ấm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đầm ấm - Từ điển Việt
-
đầm ấm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đầm ấm Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầm ấm | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đầm ấm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đầm ấm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đầm ấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
đầm ấm Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Câu Nào Tả Cảnh Vợ Chồng Sống Hòa Thuận, đầm ấm? - VnExpress
-
Đầm ấm, Hạnh Phúc Những Gia đình Nhiều Thế Hệ - Báo Sơn La