Nghĩa Của Từ Đầm ấm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có tác dụng gây cảm giác thân mật, dễ chịu do có quan hệ gần gũi, thương yêu nhau
cảnh gia đình đầm ấm Đồng nghĩa: ấm cúng, ấm êm, êm ấm, yên ấm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%A7m_%E1%BA%A5m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đầm ấm Là Gi
-
đầm ấm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đầm ấm" - Là Gì?
-
đầm ấm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đầm ấm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đầm ấm Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầm ấm | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đầm ấm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đầm ấm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đầm ấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đầm ấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
đầm ấm Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Câu Nào Tả Cảnh Vợ Chồng Sống Hòa Thuận, đầm ấm? - VnExpress
-
Đầm ấm, Hạnh Phúc Những Gia đình Nhiều Thế Hệ - Báo Sơn La