(Khẩu ngữ) nhào từ trên cao xuống , lao đi, nhanh, mạnh và có phần vội vã, hấp tấp ,
Xem chi tiết »
Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông: To maake a high dive into the river from a branch of a tree; Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng: The jet hit by a ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đâm bổ trong Từ điển Tiếng Việt đâm bổ [đâm bổ] Make a high dive, nosedive Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông To maake a high dive into the ...
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) nhào từ trên cao xuống chiếc máy bay bốc cháy, đâm bổ xuống sông lao đi, nhanh, mạnh và có phần vội vã, h [..] ...
Xem chi tiết »
đâm bổ, đgt. 1. Nhào từ trên cao xuống. 2. Lao đi nhanh, mạnh với vẻ hấp tấp, vội vàng: đâm bổ vào phòng o nghe nói ở đâu cần người là đâm bổ đến xin việc.
Xem chi tiết »
đâm bổ = Make a high dive, nosedive Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông To maake a high dive into the river from a branch of a tree Máy bay trúng đạn , đâm ...
Xem chi tiết »
đâm bổ, đgt. 1. Nhào từ trên cao xuống. 2. Lao đi nhanh, mạnh với vẻ hấp tấp, vội vàng: đâm bổ vào phòng o nghe nói ở đâu cần người là đâm bổ đến xin việc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đâm bổ trong Tiếng Anh - @đâm bổ- Make a high dive, nosedive=Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông+To maake a high dive into the river from a ...
Xem chi tiết »
bản dịch đâm bổ ; make a high dive ; nosedive. verb noun ; rush out. verb.
Xem chi tiết »
đâm bổ đgt. 1. ດິ່ງລົງ, ສັກຫົວລົງ, ຫົວສັກລົງ. Máy bay ném bom của địch trúng đạn đâm bổ xuống: ...
Xem chi tiết »
từ trên cành cây đâm bổ xuống sông to maake a high dive into the river from a branch of a tree. máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng the jet hit by a ...
Xem chi tiết »
đâm bổ xuống. * dtừ. souse, dive. * nđtừ. souse, nosedive; * phó từ souse. * thngữ. to dart down (downwards). Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
冲锋陷阵 《向敌人冲锋, 深入敌人阵地, 形容作战英勇。》投入。 Đây là cách dùng đâm bổ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới ...
Xem chi tiết »
đâm bổ đầu xuống, ngã lộn tùng phèo. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 아깝다. 1. (애석) tiếc. 2. (귀중) coi trọng, quý.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự đâm bổ xuống' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đâm Bổ
Thông tin và kiến thức về chủ đề đâm bổ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu