đặm đà Là Gì? định Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Thêm Định Nghĩa - Main Menu
Trang chủ . Bảng Chữ Cái . D . đặm đà
26-01-2016 GMT+7 đặm đà là gì? định nghĩa:đặm đà là gì?, đặm đà được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy đặm đà có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜIWrite a Reply or Comment Hủy
Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Thư điện tử *
Trang web
Nhận Thẻ Cào Đăng ký thành viên Xem tất cả chuyên mục D By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục D có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho đặm đà cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn! Liên Quan - đánh đàn đánh đúm
- đen thủi đen thui
- dây néo
- được con giếc tiếc con rô
- đứt ruột
Thành Viên Tích Cực
- kiemthecao: đạt được 1195 cúp .
- thuongdam27: đạt được 1000 cúp .
- thaiphong-py: đạt được 895 cúp .
- misayuusaki: đạt được 500 cúp .
- hungbimat003: đạt được 450 cúp .
Từ khóa » đậm đà Là Từ Gì
-
đậm đà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đậm đà - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đậm đà" - Là Gì?
-
đậm đà Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đậm đà Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ đậm đà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ đậm đà Bằng Tiếng Việt
-
ĐẬM ĐÀ Là Từ Láy Gay Từ Ghép ... Câu Hỏi 3626183
-
ĐÀ Trong ĐẬM ĐÀ Nghĩa Là Gì? - PetroTimes
-
Xếp Các Từ Sau Thành Hai Nhóm Từ Ghép Và Từ Láy : đậm đà, Phẳng ...
-
Đậm đà Lễ Tục Đoan Dương - PLO
-
Nghị Quyết Số 03-NQ/TW, Ngày 16/7/1998, Của Ban Chấp Hành ...
-
ĐẬM ĐÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex