đảm đang Bằng Tiếng Trung - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phép dịch "đảm đang" thành Tiếng Trung
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"đảm đang" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Trung
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho đảm đang trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "đảm đang" thành Tiếng Trung trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ đảm đang Trong Tiếng Trung
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đảm đang' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
đảm đang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đảm đang Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mẫu Con Gái Lý Tưởng
-
Từ điển Việt Trung "dâm đãng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đảm đương (đảm đang)" - Là Gì?
-
Ngữ Pháp Tiếng Trung | Cấu Trúc & Cách Dùng Từ Loại 2022
-
“着” “Zhe” Là “thì Hiện Tại” Trong Tiếng Trung?
-
Lịch Sử Ngày 20/10-Ngày Phụ Nữ Việt Nam