Các mẫu câu có từ 'đảm đang' trong Tiếng Việt được dịch sang ... vi.vdict.pro › sentence › vi-cn › đảm+đang
Xem chi tiết »
đảm đang Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đảm đang Tiếng Trung (có phát âm) là: 善操家务..
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của đảm đang trong tiếng Trung. 善操家务. Đây là cách dùng đảm đang tiếng Trung.
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2019 · 有活力, yǒu huó lì, có sức sống ; 大方, /dà fāng/, phóng khoáng ; 温柔,体贴, /wēn róu , tǐ tiē /, dịu dàng, ân cần ; 温柔的女孩最受欢迎, /wēn róu ...
Xem chi tiết »
từ. Nói về người vợ đảm đang, Lê-mu-ên được dặn: “Lòng người chồng tin-cậy nơi nàng”. 论到贤淑能干的妻子,利慕伊勒的母亲指出:“她丈夫心里倚靠她。”(.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'dâm đãng' trong tiếng Trung. dâm đãng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
đảm đương (đảm đang). hIg. Gánh vác nhiều công việc. Đảm đương việc nước.IIt. Giỏi giang, lo lắng cho gia đình. Gặp người vợ đảm đương.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (8) 19 thg 7, 2022 · Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động tác là quan hệ bình đẳng. Ví dụ: 这不是你一个人的 ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2020 · Khi “着” “Zhe” đứng sau một danh từ · N + Động Từ + 着: chỉ trạng thái đang diễn ra · 着 lại mô tả một trạng thái bất động, giữ nguyên theo thời ... Bị thiếu: đảm | Phải bao gồm: đảm
Xem chi tiết »
... là người giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc giữ gìn, phát triển bản sắc và tinh hoa văn hoá dân tộc; là những người mẹ dịu hiền, đảm đang, trung ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Từ đảm đang Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đảm đang trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu