"đạm" Là Gì? Nghĩa Của Từ đạm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đạm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đạm
đạm- noun
- protein
mile |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đạm
x. Phân đạm; Chu trình nitơ; Protein.
- dt. 1. Tên thường dùng để chỉ ni-tơ (N). 2. Tên gọi thông thường của prô-tit: Thức ăn nhiều đạm tiếp đạm.
hd. 1. Tên gọi thông thường của ni-tơ. Phân đạm. 2. Tên gọi thông thường của prô-tit. Thức ăn có nhiều chất đạm.Từ khóa » độ đạm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
độ đậm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Chất đạm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẤT ĐẠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'chất đạm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHẤT ĐẠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hơp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Từ điển Việt Anh "máy đo độ đạm" - Là Gì?
-
CHẤT ĐẠM - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit
-
ẢM ĐẠM - Translation In English
-
125+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Chúng Ta Không Cần Nhiều đạm đến Thế - BBC News Tiếng Việt